Định nghĩa của từ mild steel

mild steelnoun

thép mềm

/ˌmaɪld ˈstiːl//ˌmaɪld ˈstiːl/

Thuật ngữ "mild steel" dùng để chỉ loại thép cacbon có hàm lượng cacbon thấp, cụ thể là từ 0,05% đến 0,30%. Hàm lượng cacbon thấp làm cho loại thép này tương đối mềm và dễ uốn, đó là lý do tại sao nó thường được gọi là thép "mild". Ngược lại, thép có hàm lượng cacbon cao hơn được gọi là thép "cacbon cao" hoặc "carbon", cứng hơn và ít dễ uốn hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "mild steel" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 khi sản xuất thép bắt đầu tăng nhanh chóng. Trước thời điểm đó, sắt rèn là vật liệu chính được sử dụng cho mục đích kết cấu do tính dễ uốn và sẵn có của nó. Tuy nhiên, thép có một số ưu điểm, chẳng hạn như độ bền và độ bền cao hơn, với chi phí thấp hơn. Ban đầu, thép được sản xuất với hàm lượng cacbon cao, khiến nó quá cứng và giòn đối với hầu hết các ứng dụng. Khi kỹ thuật sản xuất thép được cải thiện, các nhà sản xuất có thể kiểm soát hàm lượng cacbon chính xác hơn, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của thép mềm. Ứng dụng thương mại đầu tiên của thép mềm là để sản xuất đường ray xe lửa vào những năm 1860, và việc sử dụng nó nhanh chóng lan sang các ứng dụng xây dựng khác do tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và tính dễ uốn vượt trội. Tóm lại, thuật ngữ "mild steel" bắt nguồn từ cuộc cách mạng sản xuất thép vào giữa những năm 1800 như một cách để phân biệt thép có hàm lượng carbon thấp với thép có hàm lượng carbon cao. Hiện nay, thép mềm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ xây dựng và sản xuất đến vận chuyển và đóng gói, do tính linh hoạt và dễ chế tạo của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The frame of the gate is made of mild steel, providing both durability and lightweight strength.

    Khung cổng được làm bằng thép mềm, có độ bền và trọng lượng nhẹ.

  • Mild steel is commonly used in the construction of car bodies due to its mild nature and ease of welding.

    Thép mềm thường được sử dụng trong chế tạo thân xe vì tính chất nhẹ và dễ hàn.

  • The roof of the shed is made from sheets of rust-resistant mild steel, ensuring its longevity despite exposure to the elements.

    Mái nhà kho được làm từ những tấm thép mềm chống gỉ, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả khi phải tiếp xúc với thời tiết.

  • Mild steel wires are often used in clothing as they provide a subtle and form-fitting shape without causing discomfort or pain.

    Dây thép mềm thường được sử dụng trong quần áo vì chúng tạo ra hình dáng tinh tế và vừa vặn mà không gây khó chịu hay đau đớn.

  • Mild steel screws are ideal for use in delicate materials, such as wood or plastics, as they are less likely to cause damage than their harder steel counterparts.

    Vít thép mềm lý tưởng để sử dụng trong các vật liệu mỏng manh như gỗ hoặc nhựa vì chúng ít gây hư hỏng hơn so với vít thép cứng hơn.

  • Mild steel pipes are frequently used in water distribution systems due to their resistance to corrosion and low cost.

    Ống thép mềm thường được sử dụng trong hệ thống phân phối nước vì khả năng chống ăn mòn và chi phí thấp.

  • The frame of the office chair is crafted from mild steel, making it both supportive and comfortable for extended periods of use.

    Khung ghế văn phòng được chế tạo từ thép mềm, giúp ghế vừa có khả năng hỗ trợ vừa tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.

  • Mild steel bolts are commonly used in machinery and equipment assembly, as they are less likely to strip or break compared to harder steel fasteners.

    Bu lông thép mềm thường được sử dụng trong lắp ráp máy móc và thiết bị vì chúng ít bị tước hoặc gãy hơn so với các loại bu lông thép cứng hơn.

  • Mild steel sheets are often used as a base for art installations, due to their ability to be easily shaped and molded.

    Tấm thép mềm thường được sử dụng làm nền cho các tác phẩm nghệ thuật vì chúng dễ định hình và đúc khuôn.

  • Mild steel findry patterns are utilized to create intricate metal shapes, such as light fixtures or decorative accents, through the process of sand casting.

    Các mẫu đúc thép mềm được sử dụng để tạo ra các hình dạng kim loại phức tạp, chẳng hạn như đồ chiếu sáng hoặc đồ trang trí, thông qua quá trình đúc khuôn cát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches