Định nghĩa của từ steak knife

steak knifenoun

dao bít tết

/ˈsteɪk naɪf//ˈsteɪk naɪf/

Thuật ngữ "steak knife" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, bít tết là một món ăn mới và phổ biến ở Mỹ, đặc biệt là ở các nhà hàng sang trọng, nơi bít tết thường được phục vụ trên một đĩa lớn để chia cho nhiều khách. Những con dao dùng để cắt những miếng bít tết dày, nhiều nước cần phải chắc chắn và sắc để công việc dễ dàng hơn. Ban đầu, bất kỳ loại dao nào cũng có thể được sử dụng, nhưng những con dao này thường làm hỏng đồ ăn bằng sứ xương mỏng thường được sử dụng vào thời đó. Để giải quyết vấn đề này, người ta đã giới thiệu những con dao có lưỡi dao làm bằng thép không gỉ thay vì cán bằng xương mỏng manh. Những con dao này có thể cắt xuyên qua thịt mà không làm vỡ đĩa, và chúng sớm được gọi là "dao bít tết". Theo thời gian, thuật ngữ "steak knife" đã gắn liền với những loại dao cụ thể này và cho đến ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ con dao nào có lưỡi dao dài, mỏng và sắc dùng để cắt bít tết.

namespace
Ví dụ:
  • The host set a steak knife next to each plate at the dinner table.

    Người chủ nhà đặt một con dao ăn bít tết bên cạnh mỗi đĩa thức ăn trên bàn ăn.

  • Remember to carefully place the steak knife on the side of the dish, not in the food, to avoid any accidents.

    Hãy nhớ cẩn thận đặt dao cắt bít tết ở mép đĩa, không phải trên thức ăn, để tránh mọi tai nạn.

  • The sharp steak knife slid through the tender meat effortlessly.

    Con dao sắc bén lướt qua miếng thịt mềm một cách dễ dàng.

  • As soon as the guests noticed the high-quality steak knives with serrated edges, they knew they were in for a treat.

    Ngay khi các vị khách nhận thấy những con dao bít tết chất lượng cao có lưỡi răng cưa, họ biết rằng họ sẽ được thưởng thức một bữa tiệc thịnh soạn.

  • The sound of metal clanking against glass filled the air as one of the guests accidentally dropped their steak knife.

    Tiếng kim loại va vào kính vang lên trong không khí khi một vị khách vô tình làm rơi con dao bít tết.

  • The steak knife glinted menacingly in the dim light of the restaurant.

    Con dao thái thịt lấp lánh đầy đe dọa trong ánh sáng mờ ảo của nhà hàng.

  • When cutting the thick steak, the waiter skillfully wielded the steak knife with precision and dexterity.

    Khi cắt miếng thịt bò dày, người phục vụ sẽ khéo léo sử dụng dao cắt thịt một cách chính xác và khéo léo.

  • Some of the guests fumbled with the steak knives, unsure of which direction to guide the blade.

    Một số vị khách loay hoay với con dao cắt thịt bò, không biết nên đưa lưỡi dao theo hướng nào.

  • The slick surface of the steak knife did not slip as the diner sliced through the meat, making the affair all the more pleasurable.

    Bề mặt trơn nhẵn của con dao cắt thịt bò không bị trượt khi thực khách cắt thịt, khiến cho việc này càng trở nên thú vị hơn.

  • The steak knives remained unused for most of the night, as the guests opted for the tender flesh of the meat, barely requiring a knife for their meal.

    Những con dao thái thịt bò không được sử dụng trong suốt buổi tối vì khách hàng lựa chọn phần thịt mềm, hầu như không cần dùng đến dao cho bữa ăn của họ.