Định nghĩa của từ statehood

statehoodnoun

tình trạng tiểu bang

/ˈsteɪthʊd//ˈsteɪthʊd/

Từ "statehood" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "estado", ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện tồn tại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estad", nghĩa là "condition" hoặc "tình huống". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ được mượn từ tiếng Latin "status", nghĩa là "condition" hoặc "vị trí". Vào thế kỷ 16, nghĩa gốc của "estado" đã thay đổi để mô tả tình trạng hoặc địa vị của một quốc gia hoặc dân tộc. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "statehood," và thuật ngữ này bắt đầu đề cập cụ thể đến địa vị của một thực thể chính trị là một quốc gia có chủ quyền hoặc thành viên của Hoa Kỳ. Ngày nay, từ "statehood" được sử dụng để mô tả việc đạt được địa vị này của một thực thể hoặc lãnh thổ độc lập trước đó, chẳng hạn như một tiểu bang tại Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcương vị một nước; một bang (ở Mỹ)

namespace

the fact of being an independent country and of having the rights and powers of a country

thực tế là một quốc gia độc lập và có các quyền và quyền lực của một quốc gia

Ví dụ:
  • Slovakia’s path to independent statehood

    Con đường của Slovakia hướng tới một quốc gia độc lập

the condition of being one of the states within a country such as the US or Australia

tình trạng là một trong những tiểu bang trong một quốc gia như Hoa Kỳ hoặc Úc

Ví dụ:
  • West Virginia was granted statehood in 1863.

    Tây Virginia được công nhận là tiểu bang vào năm 1863.