Định nghĩa của từ stagecraft

stagecraftnoun

Stagecraft

/ˈsteɪdʒkrɑːft//ˈsteɪdʒkræft/

"Stagecraft" kết hợp hai từ: "stage" và "craft". Từ "stage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estage", có nghĩa là "platform" hoặc "câu chuyện". "Craft", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cræft", ám chỉ kỹ năng hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ "stagecraft" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ các khía cạnh kỹ thuật của sản xuất sân khấu như bối cảnh, ánh sáng và âm thanh. Từ đó, nó đã mở rộng để bao gồm các yếu tố nghệ thuật và kỹ thuật góp phần tạo nên một buổi biểu diễn thành công, bao gồm diễn xuất, đạo diễn và biên kịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghệ thuật viết kịch

meaningnghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch

namespace
Ví dụ:
  • The intricate stagecraft in the production of "Phantom of the Opera" transported the audience to a spooky and atmospheric underworld.

    Kỹ thuật sân khấu phức tạp trong quá trình sản xuất "Bóng ma trong nhà hát" đã đưa khán giả đến một thế giới ngầm ma quái và đầy cảm xúc.

  • The stagecraft in the musical "Hamilton" made the story come alive with the use of choreography, lighting, and set design.

    Nghệ thuật sân khấu trong vở nhạc kịch "Hamilton" đã làm cho câu chuyện trở nên sống động thông qua việc sử dụng vũ đạo, ánh sáng và thiết kế bối cảnh.

  • The stagecraft in the play was so convincing that the audience forgot they were in a theater.

    Kỹ thuật sân khấu trong vở kịch này thuyết phục đến nỗi khán giả quên mất rằng họ đang ở trong rạp hát.

  • The stagecraft in "Romeo and Juliet" created a hauntingly romantic atmosphere with the use of smoke, candles, and dimmed lighting.

    Nghệ thuật sân khấu trong "Romeo và Juliet" đã tạo nên bầu không khí lãng mạn ám ảnh bằng cách sử dụng khói, nến và ánh sáng mờ.

  • The stagecraft in "Mary Poppins" brought the magical world of the animated film to life on stage with the help of animatronics and projection mapping.

    Nghệ thuật sân khấu trong "Mary Poppins" đã đưa thế giới kỳ diệu của bộ phim hoạt hình lên sân khấu với sự trợ giúp của công nghệ animatronics và kỹ thuật chiếu hình.

  • The stagecraft in the circus show used acrobatics, skates, and hoops to create a mesmerizing spectacle of athleticism and entertainment.

    Nghệ thuật sân khấu trong chương trình xiếc sử dụng nhào lộn, giày trượt và vòng để tạo nên cảnh tượng mê hoặc về thể thao và giải trí.

  • The stagecraft in the Broadway musical "Les Miserables" made the audience feel the emotional depth of the story through the use of lighting, music, and acting.

    Nghệ thuật sân khấu trong vở nhạc kịch "Những người khốn khổ" trên sân khấu Broadway khiến khán giả cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của câu chuyện thông qua ánh sáng, âm nhạc và diễn xuất.

  • The stagecraft in the political satire play "The Real Inspector Hound" used trickery and illusion to create a chaotic and humorous experience for the audience.

    Nghệ thuật sân khấu trong vở kịch châm biếm chính trị "The Real Inspector Hound" sử dụng thủ thuật lừa bịp và ảo ảnh để tạo ra trải nghiệm hỗn loạn và hài hước cho khán giả.

  • The stagecraft in the drama "The Crucible" created a sense of tension and paranoia through the use of simple lighting and minimalistic set design.

    Kỹ thuật sân khấu trong vở kịch "The Crucible" đã tạo ra cảm giác căng thẳng và hoang tưởng thông qua việc sử dụng ánh sáng đơn giản và thiết kế bối cảnh tối giản.

  • The stagecraft in the opera "La Traviata" brought the grandeur of the opera house to life with intricate set design, beautiful costumes, and stunning music.

    Nghệ thuật sân khấu trong vở opera "La Traviata" đã thổi hồn vào sự nguy nga của nhà hát opera với thiết kế sân khấu phức tạp, trang phục đẹp mắt và âm nhạc tuyệt vời.