Định nghĩa của từ sports bra

sports branoun

tốt thể thao

/ˈspɔːts brɑː//ˈspɔːrts brɑː/

Thuật ngữ "sports bra" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả một loại áo ngực chuyên dụng được thiết kế dành cho phụ nữ tham gia hoạt động thể chất. Trước khi áo ngực thể thao ra đời, áo ngực truyền thống không hỗ trợ nhiều cho phụ nữ khi tập thể dục vì thiết kế của chúng chủ yếu tập trung vào tính thẩm mỹ hơn là chức năng. Năm 1975, nhà thiết kế Hinda Miller đã giới thiệu chiếc áo ngực thể thao đầu tiên, Jogbra, có gọng khít và vải chun để hỗ trợ và giảm thiểu độ nảy khi tập thể dục. Tên "sports bra" được chọn để phân biệt với áo ngực truyền thống, thể hiện sự tập trung vào chức năng thể thao hơn là thời trang. Kể từ đó, áo ngực thể thao đã phát triển để kết hợp các vật liệu và công nghệ tiên tiến, đồng thời mở rộng thành nhiều kiểu dáng và kích cỡ. Ngày nay, áo ngực thể thao là một món đồ thiết yếu trong trang phục thể thao dành cho phụ nữ, cung cấp sự hỗ trợ và thoải mái cần thiết để vượt trội trong nhiều hoạt động thể dục.

namespace
Ví dụ:
  • She wears a sports bra during her intense cardio workouts to provide support and prevent bouncing.

    Cô ấy mặc áo ngực thể thao trong các bài tập tim mạch cường độ cao để hỗ trợ và ngăn ngừa tình trạng nảy lên.

  • The new line of sports bras from this brand offers maximum compression and breathability for ultimate comfort during high-impact activities.

    Dòng áo ngực thể thao mới của thương hiệu này mang đến khả năng nén và thoáng khí tối đa, mang lại sự thoải mái tối đa trong các hoạt động có tác động mạnh.

  • Michelle prefers minimalist sports bras for low-impact workouts, but opted for a more supportive style for her recent half marathon.

    Michelle thích áo ngực thể thao tối giản cho các bài tập nhẹ nhàng, nhưng đã chọn kiểu áo nâng đỡ nhiều hơn cho cuộc chạy bán marathon gần đây của mình.

  • The sports bra's wide straps evenly distribute weight and prevent slippage, creating a more stabilized and comfortable fit.

    Dây áo ngực thể thao bản rộng phân bổ đều trọng lượng và chống tuột, tạo cảm giác vừa vặn và thoải mái hơn.

  • The sports bra's adjustable back closure ensures a snug and secure fit, preventing any unwanted movement during yoga or Pilates.

    Khóa sau có thể điều chỉnh của áo ngực thể thao đảm bảo vừa vặn và an toàn, ngăn ngừa mọi chuyển động không mong muốn trong khi tập yoga hoặc Pilates.

  • The seamless design of this sports bra prevents chafing and irritation, making it an ideal choice for long-distance runners.

    Thiết kế liền mạch của áo ngực thể thao này giúp ngăn ngừa trầy xước và kích ứng, là lựa chọn lý tưởng cho những người chạy đường dài.

  • The company's line of sports bras for larger bust sizes feature added lumbar support to prevent back pain during workouts.

    Dòng áo ngực thể thao dành cho người có vòng ngực lớn của công ty có thêm phần hỗ trợ thắt lưng để ngăn ngừa đau lưng trong khi tập luyện.

  • The moisture-wicking fabric of the sports bra helps keep sweat at bay during hot and humid workouts.

    Chất liệu vải thấm hút ẩm của áo ngực thể thao giúp ngăn mồ hôi trong quá trình tập luyện nóng ẩm.

  • The sports bra's criss-cross back design adds a stylish touch to your workout outfit.

    Thiết kế chéo lưng của áo ngực thể thao mang đến nét thời trang cho trang phục tập luyện của bạn.

  • The breathable mesh panel on the back of this sports bra delivers superior ventilation and breathability during high-intensity workouts.

    Tấm lưới thoáng khí ở mặt sau của áo ngực thể thao này mang lại khả năng thông gió và thoáng khí vượt trội trong quá trình tập luyện cường độ cao.