Định nghĩa của từ encapsulation

encapsulationnoun

Đóng gói

/ɪnˌkæpsjuˈleɪʃn//ɪnˌkæpsjuˈleɪʃn/

Từ "encapsulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "capsula", có nghĩa là "hộp nhỏ" hoặc "vỏ". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ám chỉ hành động bao bọc một thứ gì đó trong một viên nang. Ý nghĩa này đã phát triển để bao hàm ý tưởng chứa đựng hoặc bao bọc thông tin hoặc dữ liệu, như được thấy trong cách sử dụng của nó trong khoa học máy tính để mô tả việc gom dữ liệu và phương pháp vào một đơn vị duy nhất.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem encapsulate

namespace
Ví dụ:
  • The encapsulation of a class's data and methods within its object creates a strong boundary that prevents external interference and promotes data security.

    Việc đóng gói dữ liệu và phương thức của lớp bên trong đối tượng của nó sẽ tạo ra một ranh giới vững chắc giúp ngăn chặn sự can thiệp từ bên ngoài và thúc đẩy bảo mật dữ liệu.

  • The concept of encapsulation is an essential feature of object-oriented programming, as it helps to ensure the integrity of an object's data and reduces the likelihood of runtime errors.

    Khái niệm đóng gói là một tính năng thiết yếu của lập trình hướng đối tượng vì nó giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu đối tượng và giảm khả năng xảy ra lỗi thời gian chạy.

  • By encapsulating complex operations inside a method, software developers can provide a simple and consistent interface, making it easier for other parts of the system to interact with the object.

    Bằng cách đóng gói các hoạt động phức tạp bên trong một phương thức, các nhà phát triển phần mềm có thể cung cấp một giao diện đơn giản và nhất quán, giúp các bộ phận khác của hệ thống dễ dàng tương tác với đối tượng hơn.

  • The encapsulation of data members and methods within a class promotes code reusability, as the object's behavior can be easily understood and replicated in other parts of the application.

    Việc đóng gói các thành viên dữ liệu và phương thức trong một lớp thúc đẩy khả năng tái sử dụng mã, vì hành vi của đối tượng có thể dễ dàng được hiểu và sao chép ở các phần khác của ứng dụng.

  • Encapsulation allows software developers to hide the implementation details of an object, making the software more flexible and layered, which improves its maintainability in the long run.

    Việc đóng gói cho phép các nhà phát triển phần mềm ẩn đi các chi tiết triển khai của một đối tượng, giúp phần mềm linh hoạt hơn và có nhiều lớp hơn, giúp cải thiện khả năng bảo trì trong thời gian dài.

  • The use of encapsulation principles in software design helps to prevent data inconsistencies, increases readability, reduces duplication, and improves system performance.

    Việc sử dụng các nguyên tắc đóng gói trong thiết kế phần mềm giúp ngăn ngừa sự không nhất quán của dữ liệu, tăng khả năng đọc, giảm trùng lặp và cải thiện hiệu suất hệ thống.

  • The process of encapsulation also facilitates the creation of objects with distinct and intuitive behavior, which makes the software easier to understand and use.

    Quá trình đóng gói cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các đối tượng có hành vi riêng biệt và trực quan, giúp phần mềm dễ hiểu và dễ sử dụng hơn.

  • In the context of software design, encapsulation refers to the practice of wrapping the data and related functionality within a class to provide controlled access and minimize interference from external sources.

    Trong bối cảnh thiết kế phần mềm, đóng gói đề cập đến hoạt động gói dữ liệu và chức năng liên quan trong một lớp để cung cấp quyền truy cập được kiểm soát và giảm thiểu sự can thiệp từ các nguồn bên ngoài.

  • One of the fundamental principles of object-oriented programming is encapsulation, as it promotes proper software design practices by restricting unauthorized access to internal data and functions.

    Một trong những nguyên tắc cơ bản của lập trình hướng đối tượng là đóng gói, vì nó thúc đẩy các hoạt động thiết kế phần mềm phù hợp bằng cách hạn chế truy cập trái phép vào dữ liệu và chức năng nội bộ.

  • The concept of encapsulation helps to encapsulate the overall design of software, making it significantly easier to manage, maintain, and enhance over time.

    Khái niệm đóng gói giúp đóng gói thiết kế tổng thể của phần mềm, giúp quản lý, bảo trì và cải tiến dễ dàng hơn đáng kể theo thời gian.