Định nghĩa của từ split pea

split peanoun

đậu tách đôi

/ˌsplɪt ˈpiː//ˌsplɪt ˈpiː/

Thuật ngữ "split pea" dùng để chỉ hạt đậu vàng khô (Pisum sativum) đã được tách ra để đẩy nhanh quá trình nấu và cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Thực hành tách đậu có từ thời cổ đại, sớm nhất là vào thế kỷ 13 ở Châu Âu. Quá trình tách đậu bao gồm việc đầu tiên tách hạt ra khỏi vỏ và sau đó cho chúng qua một máy gọi là máy tách, giúp tách lớp vỏ ngoài cứng của hạt. Điều này tạo ra một loại đậu nhỏ hơn, phẳng hơn, nấu nhanh hơn và tạo ra độ sánh mịn hơn trong súp và món hầm. Ngoài ra, diện tích bề mặt tăng lên khi tách đậu giúp tiêu hóa dễ dàng hơn và hấp thụ các vitamin và khoáng chất tan trong nước. Thuật ngữ "split pea" thường được sử dụng thay thế cho "đậu tách", và mặc dù cả hai cụm từ đều chỉ cùng một sản phẩm, nhưng "đậu tách" ít được sử dụng phổ biến hơn trong cách sử dụng hiện đại. Mặc dù đậu Hà Lan thường được coi là lựa chọn thay thế tiết kiệm cho các loại đậu đắt tiền hơn, nhưng chúng cũng là nguồn chất xơ, protein và carbohydrate phức hợp tuyệt vời, khiến chúng trở thành nguyên liệu bổ dưỡng và đa dụng trong nhiều món ăn.

namespace
Ví dụ:
  • She simmered a pot of split peas with smoked ham hocks until they were soft and split, creating a hearty and nutritious soup perfect for a cold winter day.

    Cô ninh một nồi đậu Hà Lan với giò heo hun khói cho đến khi chúng mềm và tách đôi, tạo nên một món súp bổ dưỡng và thịnh soạn, hoàn hảo cho một ngày đông lạnh giá.

  • To prepare the split peas for cooking, she rinsed them thoroughly to remove any dirt or debris and then split them open with a sharp knife.

    Để chuẩn bị nấu đậu Hà Lan, bà rửa sạch chúng để loại bỏ bụi bẩn hoặc cặn bẩn, sau đó tách chúng ra bằng một con dao sắc.

  • The split peas added a nice texture to the vegetable stew, giving it a pleasant chewiness that complemented the tender vegetables and hearty beans.

    Đậu Hà Lan bổ sung thêm kết cấu hấp dẫn cho món hầm rau, mang đến độ dai dễ chịu, kết hợp với rau mềm và đậu chắc.

  • She added the split peas to the pot along with a bay leaf, thyme, and salt, and let them cook slowly until they were completely split and soft.

    Cô cho đậu Hà Lan vào nồi cùng với lá nguyệt quế, húng tây và muối, rồi nấu chậm cho đến khi đậu tách đôi và mềm hoàn toàn.

  • The split peas provided a good source of plant-based protein, making the dish a healthy and filling option for her vegetarian guests.

    Đậu Hà Lan cung cấp nguồn protein thực vật dồi dào, khiến món ăn trở thành lựa chọn lành mạnh và no bụng cho những vị khách ăn chay.

  • She split open the green split peas before cooking to allow the nutrients to release more fully into the broth, resulting in a rich and flavorful soup.

    Cô ấy tách đôi hạt đậu xanh trước khi nấu để các chất dinh dưỡng có thể hòa tan hoàn toàn vào nước dùng, tạo nên món súp đậm đà và thơm ngon.

  • After the split peas had cooked for several hours, she split them open again with a spoon, which allowed them to further absorb the flavors of the vegetables and spices in the pot.

    Sau khi đậu Hà Lan đã nấu trong vài giờ, cô lại dùng thìa tách chúng ra lần nữa để chúng có thể hấp thụ thêm hương vị của rau và gia vị trong nồi.

  • Split peas are an excellent source of fiber, and she made a point to consume them regularly as part of her healthy eating habits.

    Đậu Hà Lan là nguồn chất xơ tuyệt vời và cô ấy đã cố gắng tiêu thụ chúng thường xuyên như một phần trong thói quen ăn uống lành mạnh của mình.

  • She split the peas apart with her fork as she served them in bowls, ensuring that each spoonful had a satisfying mix of soft split peas and hearty vegetables.

    Cô dùng nĩa tách đậu ra khi múc chúng vào bát, đảm bảo rằng mỗi thìa đều có sự kết hợp hài hòa giữa đậu mềm và rau củ tươi ngon.

  • The split peas added a delightful contrast to the chewy carrots and lima beans in the soup, making for a well-rounded and flavorful meal.

    Đậu Hà Lan tách đôi tạo nên sự tương phản thú vị với cà rốt dai và đậu lima trong súp, tạo nên một bữa ăn trọn vẹn và đậm đà.

Từ, cụm từ liên quan