Định nghĩa của từ spiv

spivnoun

quay lén

/spɪv//spɪv/

Từ "spiv" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong và ngay sau Thế chiến II. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại người, cụ thể là một người vô đạo đức và không trung thực, người tìm cách kiếm được hàng hóa có giá trị, thông qua các giao dịch chợ đen hoặc bằng cách khai thác tình trạng thiếu hụt trên thị trường hợp pháp. Thuật ngữ "spiv" được cho là bắt nguồn từ viết tắt S-P-I-V, có nghĩa là "chủ sở hữu duy nhất bán ngay lập tức, thông qua gián đoạn". Từ viết tắt này, mặc dù không còn được sử dụng phổ biến nữa, là một khẩu hiệu tiếp thị được một số nhân viên bán hàng tận nhà sử dụng trong những năm 1940 và 1950. Tuy nhiên, trong và sau chiến tranh, "spiv" đã trở thành một thuật ngữ lóng được sử dụng rộng rãi để mô tả những thương nhân vô đạo đức kiếm lợi nhuận nhanh chóng bằng cách khai thác tình trạng thiếu hụt do sự gián đoạn và phân phối thị trường. Nhiều người trong số những cá nhân này sẽ mặc những bộ vest và mũ phớt sang trọng, mang trong mình phong cách tinh tế vừa quyến rũ vừa có phần nham hiểm, được gọi là "spiv gear". Spiv thường được coi là hình mẫu của những người đàn ông Anh thuộc tầng lớp lao động, những người phẫn nộ với các biện pháp phân phối khẩu phần thời chiến và lợi dụng mọi cơ hội để giành lợi thế không công bằng so với những người khác. Khi nền kinh tế ổn định và quan điểm về phân phối khẩu phần thay đổi, thuật ngữ "spiv" không còn được ưa chuộng nữa và ngày nay không còn được sử dụng rộng rãi nữa. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần hấp dẫn trong lịch sử văn hóa Anh, minh họa cho những thách thức mà người dân phải đối mặt trong thời chiến và sự tái xuất hiện sau đó của văn hóa tiêu dùng ở Anh sau chiến tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen

namespace
Ví dụ:
  • During the post-war years, many young men in London became known as spivs due to their tendency to wear flashy clothing, sell black market goods, and speak in exaggerated Cockney accents.

    Trong những năm sau chiến tranh, nhiều thanh niên ở London được gọi là spivs vì có xu hướng mặc quần áo lòe loẹt, bán hàng chợ đen và nói giọng Cockney đặc sệt.

  • The seller at the flea market was a classic spiv, constantly jostling his wares and trying to convince passersby that his secondhand goods were worth the exorbitant prices he was asking.

    Người bán hàng ở chợ trời là một kẻ chuyên mua bán gian dối, liên tục chen lấn hàng hóa và cố gắng thuyết phục người qua đường rằng hàng cũ của anh ta đáng giá với mức giá cắt cổ mà anh ta đưa ra.

  • The mayor's speech at the political rally was filled with spivvy language, with promises of easy money and quick fixes that seemed too good to be true.

    Bài phát biểu của thị trưởng tại cuộc mít tinh chính trị đầy rẫy những lời lẽ hoa mỹ, hứa hẹn về tiền bạc dễ kiếm và những giải pháp nhanh chóng có vẻ tốt đến mức khó tin.

  • She's always trying to push her friends into buying tickets for the latest get-rich-quick scheme she's heard about, but they've learned to be wary of her spivvy sales tactics.

    Cô ấy luôn cố gắng thúc đẩy bạn bè mua vé tham gia chương trình làm giàu nhanh chóng mới nhất mà cô ấy từng nghe đến, nhưng họ đã học được cách cảnh giác với những chiến thuật bán hàng hấp dẫn của cô ấy.

  • The audience at the charity event was wary of the slimy-looking man who kept hanging around the entrance, selling raffle tickets for exorbitant fees that many suspected were a cover for some shady deals.

    Khán giả tại sự kiện từ thiện cảnh giác với người đàn ông trông nhầy nhụa liên tục lảng vảng ở lối vào, bán vé số với giá cắt cổ mà nhiều người nghi ngờ là vỏ bọc cho một số giao dịch mờ ám.

  • His shark-like grin and slicked-back hair did nothing to hide the spivvy nature of the man as he cheerfully pocketed the commissions from his work as a middleman.

    Nụ cười toe toét như cá mập và mái tóc vuốt ngược ra sau không che giấu được bản chất hào nhoáng của người đàn ông này khi anh ta vui vẻ đút túi tiền hoa hồng từ công việc trung gian.

  • The salty smell of sea air carried on the breeze, but it couldn't hide the scent of desperation that suffused the air around the spivvy beachcombers, who were scouring the shore for anything that might help their financially challenged lives.

    Mùi mặn của không khí biển lan tỏa trong gió, nhưng không thể che giấu được mùi tuyệt vọng tràn ngập trong không khí xung quanh những người đi dọc bờ biển, những người đang lùng sục khắp bờ biển để tìm bất cứ thứ gì có thể giúp ích cho cuộc sống khó khăn về tài chính của họ.

  • The city was overrun with spivs and sharpers, ready to exploit any misfortune or misery they could find in their search for profits, no matter how bitter the costs to others.

    Thành phố tràn ngập những kẻ gian lận và lừa đảo, sẵn sàng lợi dụng bất kỳ bất hạnh hay đau khổ nào mà chúng gặp phải trong quá trình tìm kiếm lợi nhuận, bất chấp cái giá phải trả cho người khác là cay đắng đến mức nào.

  • He looked like a mix between a salesman and a stereotypical spy, with his shiny shoes, stylish suits, and slicked-back hair. No wonder his brokers called him a spiv: the man made it clear that quick and mysterious deals were the name of the game.

    Ông trông giống như sự kết hợp giữa một nhân viên bán hàng và một điệp viên khuôn mẫu, với đôi giày bóng loáng, bộ đồ thời trang và mái tóc vuốt ngược ra sau. Không có gì ngạc nhiên khi các nhà môi giới gọi ông là một kẻ lừa đảo: người đàn ông này cho thấy rõ rằng những giao dịch nhanh chóng và bí ẩn là tên của trò chơi.

  • People still remembered the spivvy black-marketeers who sprang up after the war, selling essentials on the sly for exorbitant prices that were beyond the reach of ordinary people. Hoping to avoid a repeat

    Mọi người vẫn nhớ những kẻ buôn lậu khét tiếng xuất hiện sau chiến tranh, bán những thứ thiết yếu một cách lén lút với giá cắt cổ vượt quá khả năng chi trả của người dân thường. Hy vọng sẽ tránh được sự lặp lại