Định nghĩa của từ spinal column

spinal columnnoun

cột sống

/ˌspaɪnl ˈkɒləm//ˈspaɪnl kɑːləm/

Từ "spinal column" dùng để chỉ cấu trúc xương hỗ trợ và bảo vệ tủy sống, một bó dây thần kinh truyền thông tin giữa não và các bộ phận khác nhau của cơ thể. Thuật ngữ "spinal column" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "spina", nghĩa là cựa hoặc gai, và "columna", nghĩa là cột hoặc trụ. Tên này được đặt vì xương cột sống giống như một loạt đốt sống hoặc các đoạn, được kết nối bằng các đĩa đệm giữa các đốt sống xếp chồng lên nhau theo chiều dọc giống như các gai của một cột sống có gai hoặc các phần của một trụ. Cột sống đôi khi cũng được gọi là cột sống hoặc đơn giản là xương sống do liên kết với các đốt sống và vai trò của nó trong việc hỗ trợ cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The spinal column, also known as the vertebral column, is comprised of over 30 small bones that protect the delicate spinal cord.

    Cột sống, còn được gọi là cột sống, bao gồm hơn 30 xương nhỏ có chức năng bảo vệ tủy sống.

  • The spinal column provides structure and support to our bodies, allowing us to stand upright and move with ease.

    Cột sống cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể, cho phép chúng ta đứng thẳng và di chuyển dễ dàng.

  • Damage to the spinal column can result in paralysis, as the nervous system that runs through it is essential for movement and sensation.

    Tổn thương cột sống có thể dẫn đến liệt vì hệ thần kinh chạy qua cột sống rất cần thiết cho khả năng vận động và cảm giác.

  • The spinal column is divided into five regions, each with its own unique set of characteristics and functions.

    Cột sống được chia thành năm vùng, mỗi vùng có những đặc điểm và chức năng riêng biệt.

  • Injuries to the cervical region, located at the top of the spinal column, can lead to serious consequences such as difficulty breathing or swallowing.

    Chấn thương vùng cổ, nằm ở đỉnh cột sống, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như khó thở hoặc khó nuốt.

  • The lumbar region, located in the lower back, bears the brunt of many everyday movements and therefore is particularly susceptible to injuries such as strains and sprains.

    Vùng thắt lưng, nằm ở phần lưng dưới, phải chịu nhiều chuyển động hàng ngày và do đó đặc biệt dễ bị chấn thương như căng cơ và bong gân.

  • Maintaining proper posture is vital for the health of the spinal column, as slouching or poor alignment can lead to chronic pain and discomfort.

    Duy trì tư thế đúng rất quan trọng đối với sức khỏe của cột sống, vì tư thế khom lưng hoặc sai tư thế có thể dẫn đến đau mãn tính và khó chịu.

  • Activities such as weightlifting and heavy lifting can put stress on the spinal column, leading to herniated discs or other related issues.

    Các hoạt động như cử tạ và nâng vật nặng có thể gây áp lực lên cột sống, dẫn đến thoát vị đĩa đệm hoặc các vấn đề liên quan khác.

  • The spinal column is enclosed in a network of muscles, ligaments, and other soft tissues that help to support and stabilize it.

    Cột sống được bao bọc bởi mạng lưới cơ, dây chằng và các mô mềm khác có tác dụng hỗ trợ và ổn định cột sống.

  • Conditions like scoliosis or kyphosis can cause abnormal curvatures in the spinal column, leading to discomfort and potentially serious long-term health consequences.

    Các tình trạng như vẹo cột sống hoặc gù có thể gây ra độ cong bất thường ở cột sống, dẫn đến khó chịu và hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe lâu dài.