tính từ
(thuộc) đốt xương sống
the vertebral column: cột sống
vertebral canal: ống tuỷ sống
đốt sống
/ˈvɜːtɪbrəl//ˈvɜːrtɪbrəl/Thuật ngữ "vertebral" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "vertebra", có nghĩa là "khớp nhỏ". Trong bối cảnh giải phẫu, đốt sống đề cập đến các đoạn xương tạo nên cột sống ở động vật có xương sống. Từ "vertebral" mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến các đốt sống này, chẳng hạn như thân đốt sống, ống đốt sống hoặc động mạch đốt sống. Động vật có xương sống là một nhóm động vật, bao gồm cả con người, có cột sống được tạo thành từ các đốt sống. Đặc điểm giải phẫu này phân biệt chúng với động vật không xương sống, chẳng hạn như côn trùng và giun, không có xương sống hoặc sụn.
tính từ
(thuộc) đốt xương sống
the vertebral column: cột sống
vertebral canal: ống tuỷ sống
Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra cột sống của bệnh nhân xem có dấu hiệu gãy xương nào không.
Vận động viên này bị gãy xương đốt sống sau nhiều lần ngã trong một cuộc thi trượt tuyết.
Để giảm áp lực lên đĩa đệm đốt sống, bác sĩ nắn xương khuyên bệnh nhân nên giữ tư thế tốt hơn và kết hợp các bài tập cột sống vào thói quen hằng ngày.
Sau một vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân phàn nàn về cơn đau dữ dội ở vùng đốt sống, dẫn đến chẩn đoán bị chấn thương cổ do va chạm.
Bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình đã đề nghị phẫu thuật cố định đốt sống ở cổ cho bệnh nhân do bệnh thoái hóa đĩa đệm mãn tính.
Người phụ nữ lớn tuổi được chẩn đoán mắc chứng loãng xương, khiến cấu trúc xương đốt sống yếu và dễ bị tổn thương.
Bác sĩ thần kinh xác định rằng chứng vẹo cột sống của bệnh nhân là do khối u cột sống ảnh hưởng đến cột sống.
Độ cong cột sống của đứa trẻ được phát hiện từ khi còn nhỏ và được lắp nẹp để ngăn ngừa bất kỳ biến dạng nào trong quá trình phát triển đốt sống của bé.
Các vấn đề về đốt sống của bệnh nhân đã góp phần gây ra chứng đau lưng mãn tính, đòi hỏi phải vật lý trị liệu và các kỹ thuật kiểm soát cơn đau.
Sau nhiều năm bỏ bê sức khỏe, các đĩa đệm đốt sống của người đàn ông trung niên này bắt đầu thoái hóa, dẫn đến khả năng vận động kém và đau mãn tính.