Định nghĩa của từ scoliosis

scoliosisnoun

bệnh vẹo cột sống

/ˌskəʊliˈəʊsɪs//ˌskəʊliˈəʊsɪs/

Từ "scoliosis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là phiên bản La tinh hóa của từ tiếng Hy Lạp "σκολιὼς" (skolios) (skolios). Bản thân từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "skol-" (có nghĩa là "curved") được thêm vào từ tiếng Hy Lạp "iōs" (có nghĩa là "vowel" hoặc "'\o'"), được sử dụng để mô tả độ cong của các chữ cái trong thư pháp Hy Lạp cổ đại. Trong bối cảnh y học, "scoliosis" lần đầu tiên được bác sĩ người Hy Lạp Galen (năm 130-200 sau Công nguyên) sử dụng để mô tả độ cong sang một bên của cột sống. Galen gọi đó là "độ cong bên", nhưng thuật ngữ tiếng Hy Lạp "skolios" vẫn gắn liền với tình trạng này và sau đó được cộng đồng y khoa nói tiếng La tinh và tiếng Anh chấp nhận. Phiên bản tiếng Latin của từ tiếng Hy Lạp "skolios" là "scolios", được bác sĩ người La Mã Galen (130-200 sau Công nguyên) sử dụng trong các văn bản y khoa của ông. Thuật ngữ tiếng Latin này để chỉ tình trạng bệnh đã được các cộng đồng y khoa nói tiếng Anh áp dụng trong thời kỳ Phục hưng, vào khoảng thế kỷ 16. Vì vậy, từ "scoliosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả độ cong của các chữ cái trong thư pháp. Sau đó, nó được bác sĩ người Hy Lạp Galen áp dụng cho tình trạng bệnh lý của độ cong bên của cột sống, và phiên bản tiếng Latin của thuật ngữ này đã được các cộng đồng y khoa nói tiếng Anh áp dụng trong thời kỳ Phục hưng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng vẹo xương sống

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctors diagnosed her with scoliosis during a routine check-up.

    Các bác sĩ của Sarah đã chẩn đoán cô bị vẹo cột sống trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • Jake's scoliosis has worsened over time, requiring more aggressive treatment.

    Tình trạng vẹo cột sống của Jake ngày càng trầm trọng hơn theo thời gian, đòi hỏi phải điều trị tích cực hơn.

  • The scoliosis in Elizabeth's spine causes her back pain and posture problems.

    Bệnh vẹo cột sống ở cột sống của Elizabeth gây ra chứng đau lưng và các vấn đề về tư thế.

  • Alyssa's scoliosis is mild and does not require surgery or intensive therapy.

    Bệnh vẹo cột sống của Alyssa ở mức độ nhẹ và không cần phẫu thuật hoặc điều trị chuyên sâu.

  • The scoliosis monitor at the orthopedic clinic helped Megan's doctor track the progression of her condition.

    Máy theo dõi tình trạng vẹo cột sống tại phòng khám chỉnh hình đã giúp bác sĩ của Megan theo dõi tiến triển tình trạng bệnh của cô.

  • Because of her scoliosis, Nicole has to be careful when lifting heavy objects to avoid exacerbating her pain.

    Do bị vẹo cột sống, Nicole phải cẩn thận khi nâng vật nặng để tránh làm cơn đau trầm trọng hơn.

  • The braces prescribed for Sam's scoliosis are helping to straighten his spine and prevent further curving.

    Các niềng răng được kê đơn để điều trị chứng vẹo cột sống của Sam đang giúp nắn thẳng cột sống của cậu bé và ngăn ngừa tình trạng cong vẹo thêm.

  • The scoliosis treatment center offered a variety of non-surgical options for Judy, including physical therapy and bracing.

    Trung tâm điều trị vẹo cột sống cung cấp nhiều phương pháp điều trị không phẫu thuật cho Judy, bao gồm vật lý trị liệu và nẹp.

  • Tyler's scoliosis is managed through regular check-ups and lifestyle modifications, rather than invasive surgery.

    Bệnh vẹo cột sống của Tyler được điều trị thông qua việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên và thay đổi lối sống, thay vì phẫu thuật xâm lấn.

  • The scoliosis support group provided Michael with valuable resources and advice for coping with his condition.

    Nhóm hỗ trợ bệnh vẹo cột sống đã cung cấp cho Michael những nguồn tài nguyên và lời khuyên quý giá để đối phó với tình trạng bệnh của mình.

Từ, cụm từ liên quan