Định nghĩa của từ sphinx

sphinxnoun

nhân sư

/sfɪŋks//sfɪŋks/

Từ "sphinx" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó ban đầu được viết là "σφιγξ" (spigx) theo dạng ban đầu. Nghĩa chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, vì có nhiều lý thuyết liên quan đến nguồn gốc của nó. Một trong những lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất cho rằng từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp cổ đại "σφιγξω" (spigxō), có nghĩa là "buộc chặt hoặc bóp chặt". Động từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European trước đó biểu thị hành động ấn hoặc bóp. Một lý thuyết khác cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ai Cập cổ đại, vì người La Mã nói tiếng Hy Lạp thường liên tưởng tượng nhân sư mà họ gặp ở Ai Cập với từ tiếng Hy Lạp "μύσα" (musa), có nghĩa là "nàng thơ". Theo lý thuyết này, người Hy Lạp có thể đã sử dụng từ "sphinx" từ người Ai Cập, những người gọi bức tượng là "cô gái đang đến gần" hoặc "cô gái đang xuất hiện", vì khuôn mặt của bức tượng giống với một người phụ nữ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "sphinx" đã được dùng để chỉ một sinh vật trong thần thoại hoặc lịch sử kết hợp giữa thân sư tử và đầu người. Sinh vật này có ý nghĩa quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới, bao gồm thần thoại Hy Lạp, Ai Cập và châu Á cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges

meaning(thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)

meaning(the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)

meaningngười bí hiểm, người khó hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Sphinx of Giza, with its mythical head of a woman and body of a lion, continues to fascinate historians and tourists alike.

    Tượng Nhân sư cổ đại ở Giza, với đầu phụ nữ và thân sư tử theo truyền thuyết, vẫn tiếp tục làm say mê các nhà sử học cũng như khách du lịch.

  • The sphinx statue in the park gave a mysterious and enigmatic aura to the surrounding area.

    Tượng nhân sư trong công viên mang đến bầu không khí bí ẩn và khó hiểu cho khu vực xung quanh.

  • The sphinx has always been a symbol of wisdom and enigma, and it has intrigued humans for centuries.

    Nhân sư luôn là biểu tượng của trí tuệ và sự bí ẩn, và nó đã thu hút sự tò mò của con người trong nhiều thế kỷ.

  • Catching a glimpse of the sphinx in the moonlight left Paris with goosebumps and an indescribable feeling of awe.

    Việc nhìn thoáng qua tượng nhân sư dưới ánh trăng khiến người dân Paris nổi da gà và có cảm giác kính sợ khó tả.

  • The sculpture of the sphinx in the museum's collection is considered a masterpiece of ancient art because of its intricate details and lifelike qualities.

    Tác phẩm điêu khắc nhân sư trong bộ sưu tập của bảo tàng được coi là kiệt tác nghệ thuật cổ đại vì các chi tiết phức tạp và tính chất giống như thật.

  • The ancient Greeks believed that the sphinx was a powerful force, capable of both good and evil, and that it guarded important locations.

    Người Hy Lạp cổ đại tin rằng nhân sư là một thế lực mạnh mẽ, có thể làm cả điều tốt lẫn điều xấu, và bảo vệ những địa điểm quan trọng.

  • Maintaining the sphinx statue's grandeur despite weathering from the wind and rain, it still observed over the city in a regal manner.

    Tượng nhân sư vẫn giữ được vẻ uy nghi bất chấp sự bào mòn của gió mưa, vẫn sừng sững trên thành phố một cách uy nghi.

  • The sphinx that adorned the building's façade added an element of the mythological to the modern architecture around it.

    Tượng nhân sư trang trí mặt tiền tòa nhà đã thêm yếu tố thần thoại vào kiến ​​trúc hiện đại xung quanh.

  • The sphinx's enigmatic smile played with the shadows that cast over the streets below, providing an eerie but captivating urban landscape.

    Nụ cười bí ẩn của nhân sư hòa cùng bóng tối đổ xuống những con phố bên dưới, tạo nên một quang cảnh đô thị kỳ lạ nhưng quyến rũ.

  • The sphinx that stood guard atop the mountain peak instilled a sense of reverence and mystique to the hiking trail below.

    Tượng nhân sư đứng canh gác trên đỉnh núi mang lại cảm giác tôn kính và bí ẩn cho con đường mòn đi bộ bên dưới.