phó từ
mạnh mẽ, lanh lợi
nhanh chóng
/ˈbrɪskli//ˈbrɪskli/"Briskly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "briske", có nghĩa là "lively" hoặc "hoạt động". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bresche", có nghĩa là "breach" hoặc "mở ra". Mối liên hệ nằm ở hình ảnh một thứ gì đó "phá vỡ" hoặc chuyển động với lực và năng lượng, giống như một cơn gió mạnh. Cảm giác chuyển động sống động này cuối cùng đã gắn liền với tốc độ và sự nhanh nhẹn, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "briskly."
phó từ
mạnh mẽ, lanh lợi
quickly
nhanh
Cô bước nhanh đến chỗ điện thoại và trả lời.
Trò chơi đang được bán rất chạy.
in a practical and confident way; in a way that shows a desire to get things done quickly
một cách thực tế và tự tin; theo cách thể hiện mong muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng
“Đừng bận tâm!” Sybil nói nhanh.
if the wind blows briskly, it is cold or pleasantly fresh
nếu gió thổi mạnh thì trời lạnh hoặc trong lành dễ chịu
Gió thổi ào ào.