Định nghĩa của từ speak for

speak forphrasal verb

nói cho

////

Nguồn gốc của thành ngữ "speak for" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, mọi người sử dụng một cụm từ tương tự "speke for", có nghĩa là "lên tiếng thay cho" hoặc "nói thay mặt cho". Cụm từ này bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "for", mang nghĩa là "thay mặt cho ai đó, thay cho ai đó hoặc vì lợi ích của họ". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "sprecan furan" thường được sử dụng. Từ tiếng Anh cổ "sprecan" có nghĩa là "nói ra" hoặc "nói", trong khi giới từ "foran" ngụ ý "thay mặt cho" hoặc "thay cho". Cụm từ này có nghĩa tương tự như phiên bản tiếng Anh trung đại của nó. Theo thời gian, cụm từ tiếng Anh trung đại "speke for" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh vận động hoặc đại diện. Cụm từ này ngụ ý rằng ai đó đang lên tiếng thay mặt cho hoặc đại diện cho một người hoặc một nhóm người khác. Ngày nay, "speak for" vẫn là thành ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ quyết định của ai đó trong việc đại diện hoặc lên tiếng thay cho người khác.

namespace
Ví dụ:
  • John spoke eloquently at the public hearing, convincing the council members to approve the proposal.

    John đã phát biểu hùng hồn tại phiên điều trần công khai, thuyết phục các thành viên hội đồng chấp thuận đề xuất.

  • The politician spoke passionately about the causes she believed in, inspiring the audience to join her movement.

    Nữ chính trị gia này đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết về những mục tiêu mà bà tin tưởng, truyền cảm hứng cho khán giả tham gia phong trào của bà.

  • The coach spoke sternly to the team, demanding that they improve their performance and show more dedication.

    Huấn luyện viên đã nói chuyện nghiêm khắc với toàn đội, yêu cầu họ phải cải thiện thành tích và thể hiện sự cống hiến nhiều hơn.

  • The actress spoke softly and with a hint of excitement as she revealed the plot twist in the movie to the interviewer.

    Nữ diễn viên nói chuyện nhẹ nhàng và có chút phấn khích khi tiết lộ tình tiết bất ngờ trong phim với người phỏng vấn.

  • The teacher spoke clearly and selected her words carefully, outlining the lesson for the day and offering guidance to her students.

    Cô giáo nói rõ ràng và lựa chọn từ ngữ cẩn thận, nêu tóm tắt bài học trong ngày và hướng dẫn học sinh.

  • The musician spoke through his instrument, playing a melody that awed the audience with its beauty and complexity.

    Người nhạc sĩ nói qua nhạc cụ của mình, chơi một giai điệu khiến khán giả kinh ngạc vì vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.

  • The priest spoke in tongues, his words a foreign language to the non-believers but a source of comfort and faith to his flock.

    Vị linh mục nói bằng tiếng lạ, lời nói của ông là ngôn ngữ xa lạ với những người không tin nhưng lại là nguồn an ủi và đức tin cho giáo dân.

  • The animal trainer spoke firmly to the elephant, using hand gestures and tonal inflections to guide the gentle giant.

    Người huấn luyện thú nói chuyện một cách kiên quyết với con voi, sử dụng cử chỉ tay và ngữ điệu để hướng dẫn con voi khổng lồ hiền lành.

  • The sitcom comedian spoke humorously, making the studio audience laugh with his witty jokes and improvisations.

    Diễn viên hài kịch này có lối nói chuyện hài hước, khiến khán giả trường quay bật cười với những câu chuyện cười dí dỏm và sự ứng biến của mình.

  • The lobbyist spoke forcefully, using persuasive language and statistics to sway the legislator's opinion on the bill at hand.

    Người vận động hành lang đã phát biểu một cách mạnh mẽ, sử dụng ngôn ngữ thuyết phục và số liệu thống kê để tác động đến quan điểm của nhà lập pháp về dự luật đang được xem xét.

Từ, cụm từ liên quan