Định nghĩa của từ sparseness

sparsenessnoun

thưa thớt

/ˈspɑːsnəs//ˈspɑːrsnəs/

"Sparseness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spær", có nghĩa là "thin" hoặc "scanty". Nó liên quan đến động từ "spare", có nghĩa là "sử dụng thứ gì đó một cách tiết kiệm" hoặc "tránh lãng phí thứ gì đó". Theo thời gian, "spær" phát triển thành "sparse", có nghĩa là "rải rác mỏng", và cuối cùng dẫn đến "sparseness," mô tả chất lượng của việc rải rác mỏng hoặc thiếu mật độ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)

namespace
Ví dụ:
  • The sparseness of the desert landscape made it a challenging environment for travelers.

    Sự thưa thớt của cảnh quan sa mạc khiến nơi đây trở thành môi trường đầy thử thách cho du khách.

  • The museum curator chose to display the artwork in a room filled with sparseness, allowing the pieces to stand out.

    Người quản lý bảo tàng đã chọn trưng bày tác phẩm nghệ thuật trong một căn phòng đơn giản, giúp các tác phẩm trở nên nổi bật.

  • The quietness of the countryside was punctuated by the sparseness of bird songs in the morning.

    Sự yên tĩnh của vùng nông thôn được tô điểm bằng tiếng chim hót thưa thớt vào buổi sáng.

  • The minimalist design of the interior decor created a relaxing ambiance with the sparseness of furniture and decorative items.

    Thiết kế nội thất tối giản tạo nên bầu không khí thư giãn với sự giản đơn của đồ nội thất và vật dụng trang trí.

  • After cleaning out the closets, the previously cluttered bedroom now exudes a serene sparseness.

    Sau khi dọn sạch tủ quần áo, căn phòng ngủ bừa bộn trước đây giờ đây toát lên vẻ thanh bình, giản dị.

  • The sparseness of the costumes in the dance performance added to the overall aesthetic appeal.

    Sự giản dị của trang phục trong màn biểu diễn múa làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ cho toàn bộ tiết mục.

  • The sparseness of vegetation in the dry season made it challenging for the wildlife to survive.

    Sự thưa thớt của thảm thực vật vào mùa khô khiến cho động vật hoang dã khó có thể sinh tồn.

  • The empty room seemed to amplify the sparseness of the air with no humidity or air conditioning.

    Căn phòng trống dường như càng làm tăng thêm sự thưa thớt của không khí do không có độ ẩm hoặc không có máy điều hòa.

  • The sparseness of gym equipment available to rent in the small community center implied a focus on low-impact exercises.

    Sự khan hiếm các thiết bị tập thể dục cho thuê tại trung tâm cộng đồng nhỏ cho thấy họ tập trung vào các bài tập ít tác động.

  • The sparseness of the athlete's diet, consisting mainly of protein and vegetables, boosted his metabolism.

    Chế độ ăn uống ít chất đạm của vận động viên, chủ yếu gồm protein và rau, đã thúc đẩy quá trình trao đổi chất của anh ta.