Định nghĩa của từ souvlaki

souvlakinoun

souvlaki

/suːˈvlɑːki//suːˈvlɑːki/

Từ "souvlaki" có nguồn gốc từ Hy Lạp và là một dạng của động từ tiếng Hy Lạp cổ "souleō," có nghĩa là "to burn" hoặc "to grill." Trong ẩm thực Hy Lạp, souvlaki dùng để chỉ thịt xiên nướng, thường được làm từ thịt gà, thịt lợn hoặc thịt bò. Việc sử dụng xiên để nướng thịt có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi đây là phương pháp nấu thịt phổ biến cho các bức tượng của các vị thần. Người Hy Lạp cũng sử dụng xiên để chế biến thịt cho các buổi tụ họp ngoài trời và lễ hội. Khái niệm souvlaki như một món ăn đường phố ở Hy Lạp có lịch sử gần đây hơn, có từ những năm 1950 và 60 khi những người nhập cư Hy Lạp mang món ăn này đến các đường phố của Athens. Souvlaki trở thành một món ăn nhẹ phổ biến trong tầng lớp lao động và thường được bán tại các quầy hàng thực phẩm hoặc ki-ốt. Món ăn này kể từ đó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới và hiện nay souvlaki có thể được tìm thấy tại nhiều nhà hàng lấy cảm hứng từ Hy Lạp và các quầy hàng thức ăn đường phố ở các quốc gia như Úc, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Ngày nay, hương vị và kết cấu của souvlaki vẫn được xác định bởi phương pháp nướng truyền thống, nước ướp và đồ ăn kèm. Ngoài thịt, souvlaki cũng có thể được chế biến bằng các loại rau như hành tây, ớt chuông và nấm, khiến nó trở thành một lựa chọn ăn chay phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • My favorite Greek dish is souvlaki, which is made with grilled meat skewers served with pita bread, vegetables, and a tangy tzatziki sauce.

    Món ăn Hy Lạp yêu thích của tôi là souvlaki, được làm từ thịt xiên nướng ăn kèm với bánh mì pita, rau và nước sốt tzatziki chua ngọt.

  • Last night, I enjoyed a delicious meal consisting of souvlaki, moussaka, and spanakopita at the local Greek restaurant.

    Tối qua, tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon gồm souvlaki, moussaka và spanakopita tại nhà hàng Hy Lạp địa phương.

  • After a long day of sightseeing in Athens, I craved some traditional souvlaki for dinner.

    Sau một ngày dài tham quan Athens, tôi thèm ăn món souvlaki truyền thống cho bữa tối.

  • I'm always on the lookout for authentic souvlaki when I travel to Greek islands like Crete, Santorini, and Rhodes.

    Tôi luôn tìm kiếm món souvlaki chính hiệu khi đi du lịch đến các đảo Hy Lạp như Crete, Santorini và Rhodes.

  • I introduced my friend to souvlaki for the first time and they absolutely loved it.

    Tôi giới thiệu món souvlaki cho bạn tôi lần đầu tiên và họ thực sự thích món này.

  • Souvlaki is a popular street food in Greece, commonly sold by food vendors at festivals and fairs.

    Souvlaki là món ăn đường phố phổ biến ở Hy Lạp, thường được những người bán hàng rong bán tại các lễ hội và hội chợ.

  • For a quick and satisfying lunch, I often grab souvlaki from the local souvlaki shop.

    Để có một bữa trưa nhanh chóng và no bụng, tôi thường mua souvlaki từ cửa hàng souvlaki địa phương.

  • As a vegetarian, I sometimes order pita bread filled with souvlaki-style grilled vegetables instead of meat.

    Là người ăn chay, đôi khi tôi gọi bánh mì pita với nhân rau nướng theo kiểu souvlaki thay vì thịt.

  • Souvlaki makes for a healthy and delicious meal option because it's typically made with lean protein like chicken and grilled vegetables.

    Souvlaki là một lựa chọn bữa ăn lành mạnh và ngon miệng vì nó thường được làm từ protein nạc như thịt gà và rau nướng.

  • Whether you're a meat-lover or a vegetarian, souvlaki is a savory and satisfying dish that everyone can enjoy.

    Cho dù bạn là người thích ăn thịt hay ăn chay, souvlaki là món ăn ngon và hấp dẫn mà mọi người đều có thể thưởng thức.