Định nghĩa của từ snoring

snoringnoun

ngáy ngủ

/ˈsnɔːrɪŋ//ˈsnɔːrɪŋ/

Nguồn gốc chính xác của từ "snoring" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "snora", có nghĩa là "khâu vá", hoặc "ngáy", có thể dịch là "một bó cỏ khô". Từ ngáy có thể bắt nguồn từ các đường thở bị thu hẹp hoặc lủng lẳng của một người đang ngủ, trông giống như một bó cỏ khô được đóng chặt. Một số học giả khác cho rằng những âm thanh phát ra trong khi ngáy có thể gợi lên tiếng ầm ầm và sột soạt của cỏ khô trong giỏ, dẫn đến việc sử dụng từ "snoring" để mô tả chứng rối loạn giấc ngủ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "snoring" đã trở thành một từ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để mô tả các kiểu thở lớn và đôi khi gây khó chịu của một số người ngủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng ngáy

exampleto snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình

exampleto snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

exampleto snore away the morning: ngủ hết buổi sáng

type động từ

meaningngáy

exampleto snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình

exampleto snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

exampleto snore away the morning: ngủ hết buổi sáng

namespace
Ví dụ:
  • Jane couldn't sleep last night as her husband's loud snoring kept her awake.

    Đêm qua Jane không ngủ được vì tiếng ngáy to của chồng khiến cô không ngủ được.

  • The old man's deep snoring filled the entire room, making it difficult for his wife to concentrate on her reading.

    Tiếng ngáy trầm của ông già vang khắp phòng, khiến vợ ông khó có thể tập trung đọc sách.

  • Jennifer's snoring issue became unbearable during her latest camping trip, disturbing the entire group's sleep.

    Vấn đề ngáy ngủ của Jennifer trở nên không thể chịu đựng được trong chuyến cắm trại gần đây nhất của cô, làm phiền giấc ngủ của cả nhóm.

  • Tom's wife ordered him to see a doctor about his snoring because it was causing her headaches every morning.

    Vợ của Tom đã yêu cầu anh ấy đi khám bác sĩ vì tiếng ngáy của anh ấy khiến cô ấy bị đau đầu mỗi sáng.

  • Mike's snoring became so loud that the neighbors complained, prompting him to look into possible solutions.

    Tiếng ngáy của Mike lớn đến mức hàng xóm phàn nàn, khiến anh phải tìm giải pháp khả thi.

  • The baby's peaceful slumber was suddenly interrupted by his parent's loud snoring, causing him to cry in discomfort.

    Giấc ngủ yên bình của đứa bé đột nhiên bị phá vỡ bởi tiếng ngáy to của bố mẹ, khiến bé khóc vì khó chịu.

  • The sound of Henry's snoring echoed through the house, waking up his teenage daughter who was trying to study for an exam.

    Tiếng ngáy của Henry vang vọng khắp nhà, đánh thức cô con gái tuổi teen đang cố gắng học cho kỳ thi.

  • During the flight, the passenger's loud snoring kept the entire cabin awake, resulting in several passengers asking flight attendants to address the issue.

    Trong suốt chuyến bay, tiếng ngáy lớn của hành khách khiến toàn bộ hành khách trong khoang không ngủ được, khiến một số hành khách phải yêu cầu tiếp viên hàng không giải quyết vấn đề này.

  • Steve's snoring had become so severe that his doctor recommended wearing a mouthguard to bed every night.

    Tiếng ngáy của Steve trở nên nghiêm trọng đến mức bác sĩ khuyên anh nên đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi đi ngủ mỗi đêm.

  • Despite using different pillows and sleeping positions, Rachel's snoring continued to cause disruptions for her sleep apnea clinic members.

    Mặc dù sử dụng nhiều loại gối và tư thế ngủ khác nhau, tiếng ngáy của Rachel vẫn tiếp tục gây phiền nhiễu cho các thành viên trong phòng khám ngưng thở khi ngủ của cô.