Định nghĩa của từ smidgen

smidgennoun

một chút xíu

/ˈsmɪdʒən//ˈsmɪdʒən/

Vào những năm 1800, "smidgen" được sử dụng rộng rãi trong phương ngữ Đông Bắc, đặc biệt là ở Massachusetts và New England. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và lan rộng khắp Hoa Kỳ. Ngày nay, "smidgen" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ để mô tả một lượng nhỏ hoặc không đáng kể của một thứ gì đó, thường với giọng điệu vui tươi hoặc kỳ quặc. Nguồn: Từ điển Merriam-Webster, Từ điển tiếng Anh Oxford, Từ điển Cambridge.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí

namespace
Ví dụ:
  • The chef only added a smidgen of cayenne pepper to the dish to give it a little kick.

    Đầu bếp chỉ thêm một ít ớt cayenne vào món ăn để tăng thêm hương vị.

  • The dog shivered as the wind picked up, but his owner only needed a smidgen of a sweater to keep him warm.

    Con chó run rẩy khi gió nổi lên, nhưng chủ của nó chỉ cần một chiếc áo len mỏng để giữ ấm cho nó.

  • The new employee was a little nervous, but her boss reassured her that she only needed a smidgen of confidence to excel in her role.

    Nhân viên mới có chút lo lắng, nhưng ông chủ của cô đã trấn an rằng cô chỉ cần một chút tự tin là có thể hoàn thành tốt vai trò của mình.

  • The jam was already sweet enough, but I added a smidgen of honey just to make it extra special.

    Mứt đã đủ ngọt rồi, nhưng tôi cho thêm một ít mật ong để làm cho nó thêm đặc biệt.

  • After taking a smidgen of advice from his mentor, the entrepreneur was able to turn his struggling business into a success.

    Sau khi nhận được lời khuyên nhỏ từ người cố vấn, doanh nhân này đã có thể biến doanh nghiệp đang gặp khó khăn của mình thành công.

  • The student hesitated to ask a question during class, but her professor encouraged her to share her smidgen of an idea.

    Cô sinh viên ngần ngại đặt câu hỏi trong giờ học, nhưng giáo sư đã khuyến khích cô chia sẻ ý tưởng nhỏ bé của mình.

  • The groomer only needed a smidgen of restraint to keep the excitable puppy still while she clipped his fur.

    Người chải lông chỉ cần một chút kiềm chế để giữ chú chó con đang phấn khích đứng yên trong khi cô cắt lông cho nó.

  • The painter added a smidgen of green to the yellow paint, creating a vibrant and unique color.

    Người họa sĩ đã thêm một chút màu xanh lá cây vào màu sơn vàng, tạo nên một màu sắc sống động và độc đáo.

  • The cook added a smidgen of garlic to the sauce to liven up the flavors.

    Người đầu bếp thêm một ít tỏi vào nước sốt để tăng thêm hương vị.

  • The artist only needed a smidgen of inspiration to create a masterpiece.

    Nghệ sĩ chỉ cần một chút cảm hứng là có thể tạo ra một kiệt tác.