ngoại động từ
đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ
he is a dab hand at painting: hắn ta vẽ rất cừ
chấm chấm nhẹ
to give a picture a dab of paint: phết nhẹ sơn lên bức hoạ
to dab paint on something: chấm nhẹ sơn lên vật gì
(kỹ thuật) đột nhẹ
a dab of cheese: miếng phó mát
danh từ
sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
he is a dab hand at painting: hắn ta vẽ rất cừ
sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
to give a picture a dab of paint: phết nhẹ sơn lên bức hoạ
to dab paint on something: chấm nhẹ sơn lên vật gì
miếng, cục (cái gì mềm)
a dab of cheese: miếng phó mát