Định nghĩa của từ smasher

smashernoun

người đập phá

/ˈsmæʃə(r)//ˈsmæʃər/

Từ "smasher" có hai nguồn gốc riêng biệt, và nguồn gốc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bắt nguồn từ thế giới thể thao. Vào cuối những năm 1800, xxx (hay "Thể thao ngoài trời") đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến ở Anh, và thuật ngữ "smasher" được dùng để mô tả một cầu thủ đánh bóng cực mạnh. Nghĩa này của từ này lan sang các môn thể thao khác như cricket và quần vợt. Nguồn gốc khác, ít được sử dụng hơn của từ "smasher" bắt nguồn từ tiếng lóng của thời đại Victoria (1837-1901). Cụ thể, nó được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một người thất nghiệp hoặc nghèo đói sống bằng cách gian dối. Nghĩa này hiếm khi được sử dụng ngày nay, vì thuật ngữ "smasher" đã gắn liền chặt chẽ với thể thao và trò chơi. Tóm lại, trong khi nguồn gốc của từ "smasher" vẫn còn gây tranh cãi, cách sử dụng phổ biến và lâu đời nhất của nó đến từ thế giới thể thao, khi nó ám chỉ một cầu thủ đánh bóng với lực rất mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đập vỡ, người đánh vỡ

meaning(từ lóng) người giỏi, người cừ

meaning(từ lóng) hàng loại thượng hạng

namespace
Ví dụ:
  • The boxer delivered a swift smasher that knocked out his opponent in the second round.

    Võ sĩ này đã tung ra một cú đấm nhanh khiến đối thủ phải gục ngã ngay trong hiệp đấu thứ hai.

  • The smasher ball hit the rack with such force that the balls scattered all over the table.

    Quả bóng đập vào giá với lực mạnh đến nỗi các quả bóng văng ra khắp bàn.

  • The demolition crew used a hydraulic smasher to crush the old concrete structure.

    Đội phá dỡ đã sử dụng máy đập thủy lực để nghiền nát kết cấu bê tông cũ.

  • The thief tried to smash open the safe with a heavy smasher, but the thick metal resisted his efforts.

    Tên trộm đã cố gắng đập vỡ két sắt bằng một chiếc búa lớn, nhưng lớp kim loại dày đã ngăn cản nỗ lực của hắn.

  • The children enjoyed smashing open the piñata with their colorful smashers.

    Trẻ em thích thú đập vỡ piñata bằng những dụng cụ đập đầy màu sắc của mình.

  • The chef expertly smashed open the garlic cloves with the flat side of his favorite smasher.

    Đầu bếp khéo léo đập vỡ tép tỏi bằng mặt phẳng của chiếc máy đập yêu thích của mình.

  • The construction worker used his sledgehammer as a deadly smasher to break down the walls.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng búa tạ như một công cụ đập phá nguy hiểm để phá vỡ các bức tường.

  • The football player smashed through the defensive line with a hard smasher, scoring the winning goal.

    Cầu thủ bóng đá đã đập tan hàng phòng ngự bằng một cú đập mạnh, ghi bàn thắng quyết định.

  • The police used a powerful smasher to break open the car door and rescue the trapped hostages.

    Cảnh sát đã sử dụng máy đập phá mạnh để phá cửa xe và giải cứu những con tin bị mắc kẹt.

  • The painter used a smasher to break open the hardened clay sculpture, revealing the delicate artwork inside.

    Người họa sĩ đã dùng máy đập để đập vỡ tác phẩm điêu khắc bằng đất sét đã cứng lại, để lộ tác phẩm nghệ thuật tinh xảo bên trong.