danh từ
tính chất bóng, tính chất mượt
sự bóng bẩy
/ˈsliːknəs//ˈsliːknəs/Từ "sleekness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slīc" có nghĩa là trơn, trơn trượt hoặc bóng. Người ta tin rằng từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "slikaz" có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, từ "slikelnese" được dùng để mô tả thứ gì đó trơn tru và bóng bẩy. Theo thời gian, từ này chuyển thành "sleeknesse", từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Về cơ bản, từ "sleekness" ám chỉ vẻ ngoài bóng bẩy, mịn màng và được đánh bóng kỹ lưỡng. Nó cũng có thể được dùng để mô tả sức hấp dẫn hoặc sự tinh tế về mặt thể chất của một cá nhân do vóc dáng thon thả và mịn màng của họ. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ "sleekness" có thể chỉ một vật thể bóng bẩy và hợp lý, chẳng hạn như ô tô hoặc máy bay, được thiết kế để di chuyển với lực cản tối thiểu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "sleekness" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, ban đầu dùng để chỉ sự trơn tru và trơn trượt, và ý nghĩa hiện đại của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả vẻ ngoài đẹp mắt và được chăm sóc kỹ lưỡng.
danh từ
tính chất bóng, tính chất mượt
the quality of being smooth and shiny
chất lượng mịn màng và sáng bóng
Chiếc lược giúp tóc bóng mượt và óng ả hơn.
Tòa nhà kết hợp sự bóng bẩy hiện đại của bê tông với sự ấm áp của gỗ tự nhiên.
the fact of looking rich or expensive
sự thật là trông giàu có hoặc đắt tiền
Từ bộ vest được thiết kế riêng đến đôi giày Ý thủ công, anh ấy toát lên vẻ lịch lãm.