Định nghĩa của từ meteor

meteornoun

thiên thạch

/ˈmiːtiə(r)//ˈmiːtiər/

Từ "meteor" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "meteōros", có nghĩa là "cao trên không" hoặc "cao ngất ngưởng". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "meteor" dùng để chỉ bất kỳ vật thể hoặc hiện tượng nào được coi là cao hơn mặt đất, chẳng hạn như sao băng hoặc đám mây trôi qua. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin là "meteor," và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "meteor" vào khoảng thế kỷ 14. Vào những ngày đầu của thiên văn học, thuật ngữ "meteor" dùng để chỉ bất kỳ vật thể hoặc hiện tượng sáng nào xuất hiện trên bầu trời, bao gồm sao chổi, sao băng và đá rực sáng. Theo thời gian, thuật ngữ "meteor" được liên kết cụ thể với các mảnh đá hoặc kim loại nhỏ đi vào bầu khí quyển của Trái đất và cháy lên, tạo ra một vệt sáng trên bầu trời, thường được gọi là sao băng hoặc sao băng. Ngày nay, thuật ngữ "meteor" được sử dụng để mô tả bất kỳ vật thể nào đi vào bầu khí quyển của Trái đất và cháy lên, cũng như cặn khoáng chất ngưng tụ còn lại sau quá trình cháy, được gọi là thiên thạch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsao sa, sao băng

meaninghiện tượng khí tượng

meaning(thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn

typeDefault

meaning(thiên văn) sao băng

namespace
Ví dụ:
  • Last night, a bright meteor lit up the sky as it zoomed across the night horizon.

    Đêm qua, một thiên thạch sáng rực đã thắp sáng bầu trời khi nó bay vụt qua đường chân trời đêm.

  • The scientist observed multiple meteors during the annual meteor shower, which left trailing lights behind.

    Các nhà khoa học đã quan sát thấy nhiều thiên thạch trong trận mưa sao băng hàng năm, để lại những vệt sáng phía sau.

  • The meteor was so close that we could clearly see its composition and texture.

    Thiên thạch ở rất gần nên chúng ta có thể nhìn thấy rõ thành phần và kết cấu của nó.

  • The sonic boom created by the supersonic meteor caused a loud rumble that shook buildings.

    Tiếng nổ siêu thanh do thiên thạch siêu thanh tạo ra đã gây ra tiếng ầm ầm lớn làm rung chuyển các tòa nhà.

  • The fiery meteor streaked through the atmosphere, leaving a smoky trail in its wake.

    Thiên thạch rực lửa lao vút qua bầu khí quyển, để lại một vệt khói phía sau.

  • The meteorite that landed in the desert contained valuable clues to the history of the solar system.

    Thiên thạch rơi xuống sa mạc chứa đựng những manh mối giá trị về lịch sử của hệ mặt trời.

  • The meteor shower this year was a breathtaking spectacle, with hundreds of meteors lighting up the sky.

    Trận mưa sao băng năm nay là một cảnh tượng ngoạn mục, với hàng trăm sao băng thắp sáng bầu trời.

  • The meteorologist warned of a potential meteor event that could create dangerous weather conditions.

    Nhà khí tượng học đã cảnh báo về một sự kiện thiên thạch có khả năng gây ra tình trạng thời tiết nguy hiểm.

  • The impact of the meteorite on the moon resulted in the formation of the famed crater Tycho.

    Tác động của thiên thạch lên mặt trăng đã dẫn đến sự hình thành của miệng núi lửa Tycho nổi tiếng.

  • The scientists have discovered that some meteors contain water, which could potentially be from outer space sources.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số thiên thạch có chứa nước, có khả năng đến từ nguồn ngoài không gian.