Định nghĩa của từ sky blue

sky bluenoun

màu xanh da trời

/ˌskaɪ ˈbluː//ˌskaɪ ˈbluː/

Cụm từ "sky blue" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả màu sắc của bầu trời trong thời tiết quang đãng và nắng. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng lý thuyết phổ biến nhất cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vốn thường được nói vào thời trung cổ. Trong tiếng Anh trung đại, các từ "scai" và "bla" được sử dụng riêng để mô tả bầu trời và màu xanh lam. Sự kết hợp của hai từ này cuối cùng đã tạo ra cụm từ "sky blawe", sau đó được Anh hóa thành "sky blue" vào thế kỷ 16. Một lý thuyết khác dựa trên khái niệm biểu tượng màu sắc, trong đó gán ý nghĩa cho các màu khác nhau dựa trên các thuộc tính được nhận thức của chúng. Trong bối cảnh này, màu xanh da trời gắn liền với sự thanh thản, tĩnh lặng và những phẩm chất thoáng đãng, thanh thoát của chính bầu trời. Bất kể nguồn gốc là gì, thì rõ ràng cụm từ "sky blue" đã tồn tại như một cách để gợi lên vẻ đẹp và sự tĩnh lặng của bầu trời không một gợn mây. Việc sử dụng nó không chỉ giới hạn ở tiếng Anh - trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Thụy Điển, cụm từ chỉ màu xanh da trời cũng tuân theo một mô hình tương tự, sử dụng các từ chỉ "sky" và "blue" kết hợp với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The dress she wore to the garden party was a beautiful sky blue, perfectly complimenting the sunny weather.

    Chiếc váy cô mặc đến bữa tiệc ngoài vườn có màu xanh da trời tuyệt đẹp, tôn lên vẻ đẹp của thời tiết nắng ấm.

  • The doors of the old Victorian house were painted a soft sky blue, adding a calming touch to the otherwise grandiose facade.

    Cánh cửa của ngôi nhà cổ theo phong cách Victoria được sơn màu xanh da trời dịu nhẹ, tạo thêm nét yên bình cho mặt tiền nguy nga.

  • The baby's nursery was decorated in a sky blue and white sailor theme, with a cozy crib and fluffy clouds on the walls.

    Phòng trẻ sơ sinh được trang trí theo chủ đề thủy thủ màu xanh da trời và trắng, với cũi ấm cúng và những đám mây mềm mại trên tường.

  • The ocean at sunset appeared to be a mix of sky blue and orange hues, as the sun cast its final rays on the horizon.

    Mặt biển lúc hoàng hôn trông như sự pha trộn giữa sắc xanh của bầu trời và sắc cam khi mặt trời chiếu những tia nắng cuối cùng xuống đường chân trời.

  • The clear sky overhead was an uninterrupted canvas of sky blue, a perfect setting for the annual kite festival.

    Bầu trời trong xanh phía trên là một bức tranh toàn cảnh xanh ngắt, bối cảnh hoàn hảo cho lễ hội thả diều thường niên.

  • Her eyes sparkled with a thrilling energy, like the sky just before it bursts into a stunning blue-and-white thunderstorm.

    Đôi mắt cô lấp lánh một nguồn năng lượng kỳ thú, giống như bầu trời trước khi bùng nổ thành một cơn giông màu xanh và trắng tuyệt đẹp.

  • The exposed brick walls in the cafe looked lovely against the soft sky blue of the sky outside.

    Những bức tường gạch lộ ra trong quán cà phê trông thật đẹp trên nền trời xanh dịu nhẹ bên ngoài.

  • The new Jetta model came in a sleek steel grey, with a vibrant sky blue roof, making it stand out on the city streets.

    Mẫu xe Jetta mới có màu xám thép bóng bẩy, cùng mui xe màu xanh da trời rực rỡ, giúp xe nổi bật trên đường phố thành phố.

  • As the sun started to set, the sky glowed with soft shades of pink and sky blue, a breathtaking display that never failed to mesmerize.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời tỏa sáng với những sắc hồng và xanh dịu nhẹ, một cảnh tượng ngoạn mục không bao giờ khiến người ta thất vọng.

  • She drew her sketchbook out, ready to sketch the sky, noticing a gorgeous mix of sky blue, pink, and orange hues that blended seamlessly into each other.

    Cô ấy rút cuốn sổ phác thảo ra, sẵn sàng phác họa bầu trời, nhận thấy sự kết hợp tuyệt đẹp của các sắc thái xanh da trời, hồng và cam hòa quyện liền mạch vào nhau.

Từ, cụm từ liên quan