Định nghĩa của từ inaudibly

inaudiblyadverb

không thể nghe được

/ɪnˈɔːdəbli//ɪnˈɔːdəbli/

"Inaudibly" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-", nghĩa là "không" và từ "audible", bắt nguồn từ tiếng Latin "audibilis". "Audibilis" được hình thành từ động từ "audire", nghĩa là "nghe". Do đó, "inaudible" dịch theo nghĩa đen là "không thể nghe thấy", nhấn mạnh khái niệm về một cái gì đó quá yên tĩnh hoặc quá xa để tai có thể cảm nhận được.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông nghe thấy nổi

namespace
Ví dụ:
  • I whispered my secrets inaudibly, afraid that they might be overheard.

    Tôi thì thầm những bí mật của mình một cách không nghe rõ, sợ rằng chúng có thể bị nghe lén.

  • The breeze rustled the leaves inaudibly, making it seem as if the forest were holding its breath.

    Gió thổi qua những chiếc lá xào xạc một cách không thể nghe thấy, khiến cho khu rừng như đang nín thở.

  • The clock ticked inaudibly, its sound barely distinguishable over the hum of the air conditioner.

    Tiếng đồng hồ tích tắc không nghe thấy được, âm thanh đó hầu như không thể nghe thấy được giữa tiếng ù ù của máy điều hòa.

  • The patient's breathing became increasingly inaudible, indicating that their condition was worsening.

    Hơi thở của bệnh nhân ngày càng khó nghe, cho thấy tình trạng của họ đang xấu đi.

  • The leaves crunched softly under my feet, making no sound louder than a faint whisper that was almost inaudible.

    Những chiếc lá kêu lạo xạo dưới chân tôi, không tạo ra âm thanh nào lớn hơn tiếng thì thầm yếu ớt gần như không thể nghe thấy.

  • The baby slept peacefully, emitting only the gentlest of sighs that were barely audible.

    Đứa bé ngủ rất yên bình, chỉ phát ra những tiếng thở dài nhẹ nhàng hầu như không nghe thấy.

  • The packaging of the medicinal pills was opened so gently that there was no sound louder than a soft rustle, barely audible to the human ear.

    Bao thuốc được mở ra nhẹ nhàng đến nỗi không có âm thanh nào lớn hơn tiếng sột soạt nhẹ, hầu như không thể nghe thấy bằng tai người.

  • The chatter from the next room was barely audible, muted by the thick walls of the building.

    Tiếng trò chuyện từ phòng bên cạnh hầu như không nghe thấy được vì bị những bức tường dày của tòa nhà làm cho im bặt.

  • The sound of the rain outside was muffled and inaudible, as if the world had become enveloped in a silent cocoon.

    Tiếng mưa bên ngoài nhỏ dần và không thể nghe thấy, như thể thế giới đã bị bao bọc trong một cái kén im lặng.

  • The hum of the fridge was so dim and barely audible that it became indistinguishable from the background noise of the room.

    Tiếng ồn của tủ lạnh rất nhỏ và hầu như không nghe thấy được đến mức không thể phân biệt được với tiếng ồn xung quanh trong phòng.