Định nghĩa của từ shut away

shut awayphrasal verb

đóng lại

////

Cụm từ "shut away" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "scyttan" (có nghĩa là "đóng") và "wegan" (có nghĩa là "đi"). Cụm từ này ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 12 nhưng ít được sử dụng hơn so với biến thể "shut out" vào thời điểm đó. "Shut away" ám chỉ hành động giam giữ hoặc hạn chế ai đó hoặc thứ gì đó ở một địa điểm cụ thể, về cơ bản là tách biệt nó khỏi thế giới bên ngoài. Khái niệm này có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử và văn học Anh, với các trường hợp "shut away" xuất hiện trong các văn bản thời trung cổ đầu tiên mô tả việc nhốt tù nhân hoặc giam giữ các nữ tu trong các tu viện. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 17 và 18, vì nó được sử dụng để mô tả việc giam giữ những người mắc bệnh truyền nhiễm vì mục đích cách ly. Sau đó, việc sử dụng nó bắt đầu mở rộng sang những người bị coi là nguy hiểm hoặc không mong muốn, chẳng hạn như tội phạm và những người bị đưa vào viện vì bệnh tâm thần hoặc khuyết tật. Ngày nay, "shut away" vẫn tiếp tục là một cụm từ mô tả sự giam cầm và cô lập, thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm sáng tạo khác như một phép ẩn dụ cho sự tách biệt về mặt cảm xúc hoặc tâm lý. Nhìn chung, ý nghĩa và cách sử dụng của nó tiết lộ nhiều điều về sự tiến hóa của xã hội, văn hóa và thái độ của người Anh đối với sự giam cầm qua nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner was shut away in a dark, dingy cell, with no windows to offer any glimmer of light.

    Người tù bị nhốt trong một phòng giam tối tăm, tồi tàn, không có cửa sổ nào để có chút ánh sáng nào lọt vào.

  • The old book sat shut away in a dusty corner of the attic, untouched for years.

    Cuốn sách cũ nằm khép kín trong một góc bụi bặm trên gác xép, không được đụng đến trong nhiều năm.

  • The wounded animal lay shut away in a cozy den, licking its wounds and trying to heal.

    Con vật bị thương nằm im trong hang ấm áp, liếm vết thương và cố gắng chữa lành.

  • After arguing with her mother, the teenage girl stormed out of the house and shut herself away in her bedroom for hours.

    Sau khi cãi nhau với mẹ, cô gái tuổi teen đã bỏ nhà ra đi và nhốt mình trong phòng ngủ hàng giờ liền.

  • The Hollywood star, struggling with addiction, checked into a luxurious rehab center and was shut away from the outside world for several weeks.

    Ngôi sao Hollywood, đang đấu tranh với chứng nghiện ngập, đã vào một trung tâm cai nghiện sang trọng và bị tách biệt khỏi thế giới bên ngoài trong vài tuần.

  • The injured soccer player was shut away in the team's training facility, nursing his wounds and doing his therapy.

    Cầu thủ bóng đá bị thương đã bị nhốt trong cơ sở huấn luyện của đội để chăm sóc vết thương và thực hiện liệu pháp vật lý.

  • The little girl was shut away in her room for hours, lost in the magical world of her favorite storybook.

    Cô bé bị nhốt trong phòng nhiều giờ, đắm chìm vào thế giới kỳ diệu của cuốn truyện cổ tích yêu thích.

  • The clerk was shut away behind his office door, furiously typing away at his computer.

    Người nhân viên đang nhốt mình sau cánh cửa văn phòng, đang miệt mài gõ máy tính.

  • The library was shut away during the night, with its majestic stacks and ancient pages resting in privacy.

    Thư viện đóng cửa vào ban đêm, chỉ còn lại những chồng sách uy nghi và những trang sách cổ nằm yên tĩnh trong sự riêng tư.

  • The tiny bird was shut away in a cozy nest, chirping sweet melodies to its siblings as they waited for their parents to return.

    Chú chim nhỏ được nhốt trong một tổ ấm áp, líu lo những giai điệu ngọt ngào với anh chị em của mình trong khi chờ đợi bố mẹ trở về.