Định nghĩa của từ shuffleboard

shuffleboardnoun

trò chơi shuffleboard

/ˈʃʌflbɔːd//ˈʃʌflbɔːrd/

Từ "shuffleboard" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 ở Anh, nơi ban đầu nó được gọi là "shove-grease", ám chỉ đến bề mặt chơi ban đầu của trò chơi được làm bằng gỗ và đánh bóng bằng mỡ. Trò chơi bao gồm việc đẩy các quân cờ hoặc puck có trọng lượng, được gọi là "sticks", xuống mặt bàn với mục đích đưa chúng đến gần khu vực ghi điểm nhất ở cuối. Trò chơi trở nên phổ biến vào những năm 1880 khi một bề mặt chơi mới, nhẹ hơn được giới thiệu, cho phép các gậy trượt thay vì đẩy. Từ "shuffleboard" được chính thức thông qua để mô tả phiên bản mới hơn của trò chơi này, trò chơi vẫn được ưa chuộng cho đến ngày nay, đặc biệt là tại các quán rượu, câu lạc bộ và viện dưỡng lão như một hoạt động xã hội và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The group gathered around the shuffleboard table in the game room, excitedly shuffling their pucks to determine who would go first.

    Cả nhóm tụ tập quanh bàn chơi bi-a trong phòng trò chơi, hào hứng xáo trộn các đĩa bi của mình để quyết định xem ai sẽ đi trước.

  • Tim deliberately shuffled his pucks randomly, hoping to throw off his opponent's strategy in the shuffleboard game.

    Tim cố tình xáo trộn các đĩa puck của mình một cách ngẫu nhiên, với hy vọng có thể làm đảo lộn chiến lược của đối thủ trong trò chơi xáo đĩa.

  • Sara glided her puck with precision down the table, knowing exactly where she wanted it to land in order to score points in her shuffleboard match.

    Sara lướt quả bóng của mình xuống bàn một cách chính xác, biết chính xác nơi cô muốn nó rơi xuống để ghi điểm trong trận đấu shuffleboard của mình.

  • Todd watched intently as his friend released his pucks onto the shuffleboard court, analyzing the positioning and trying to predict where they would stop.

    Todd chăm chú theo dõi người bạn của mình thả những quả bóng vào sân shuffleboard, phân tích vị trí và cố gắng dự đoán nơi chúng sẽ dừng lại.

  • After discussing strategy, the teammates carefully shuffled their pucks, hoping to secure a win in their upcoming shuffleboard tournament.

    Sau khi thảo luận về chiến lược, các đồng đội cẩn thận xáo trộn các đĩa bi của mình, hy vọng sẽ giành được chiến thắng trong giải đấu shuffleboard sắp tới.

  • The players spent hours practicing their shuffleboard skills, focusing intently on their technique and trying to master the art of shuffling their pucks.

    Các cầu thủ đã dành nhiều giờ để luyện tập kỹ năng chơi shuffleboard, tập trung cao độ vào kỹ thuật và cố gắng thành thạo nghệ thuật xáo trộn đĩa bi của mình.

  • The competition was fierce as the two players faced off in a heated shuffleboard match, shuffling their pucks with determination and skill.

    Cuộc thi diễn ra rất quyết liệt khi hai người chơi đối đầu nhau trong một trận đấu shuffleboard căng thẳng, xáo trộn các miếng đệm của mình một cách quyết tâm và khéo léo.

  • The referee surveyed the court, ensuring that the players' pucks were properly shuffled before allowing the game to begin.

    Trọng tài quan sát sân, đảm bảo rằng các cầu thủ đã xáo trộn đĩa bi đúng cách trước khi cho phép trận đấu bắt đầu.

  • The shuffleboard table proved to be a popular attraction at the company's team-building event, with wide-eyed employees eagerly shuffling their pucks and trying to outplay their colleagues.

    Bàn chơi shuffleboard đã trở thành một trò chơi thu hút đông đảo sự chú ý tại sự kiện xây dựng nhóm của công ty, với những nhân viên háo hức xáo trộn các đĩa bi của mình và cố gắng chơi hay hơn đồng nghiệp.

  • The friends gathered around the shuffleboard table, laughing and joking as they shuffles their pucks, enjoying the fun and camaraderie that came with the game.

    Những người bạn tụ tập quanh bàn chơi shuffleboard, cười đùa trong khi xáo trộn những chiếc đĩa, tận hưởng niềm vui và tình bạn gắn kết trong trò chơi.