Định nghĩa của từ scoreboard

scoreboardnoun

bảng điểm

/ˈskɔːbɔːd//ˈskɔːrbɔːrd/

Thuật ngữ "scoreboard" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 trong môn cricket. Trong bối cảnh này, nó ám chỉ một cấu trúc gỗ cao với một loạt các thanh gỗ nằm ngang và dọc được đặt phía sau các cầu môn để giúp người chơi và khán giả theo dõi điểm số. Thuật ngữ "score" ám chỉ số lần chạy mà một đội đã ghi được trong suốt trận đấu, trong khi các bảng được sử dụng để hiển thị thông tin này. Từ "scoreboard" bắt nguồn từ thuật ngữ trước đó là "bảng ghi điểm", ám chỉ bất kỳ bảng hoặc máy tính bảng nào được sử dụng để ghi điểm, đặc biệt là trong các trò chơi như bi-a và đường băng bowling. Khi việc sử dụng bảng điểm trong thể thao trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "scoreboard" trở nên gắn liền cụ thể với những màn hình lớn này trong các sân vận động và đấu trường, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá và khúc côn cầu. Ngày nay, bảng điểm là một phần thiết yếu của thể thao hiện đại, không chỉ để ghi điểm mà còn để hiển thị thông tin như thời gian, số liệu thống kê của người chơi và thông điệp quảng cáo. Thuật ngữ "scoreboard" cũng đã được mở rộng để bao gồm màn hình kỹ thuật số và bảng điểm trực tuyến, giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi hành động bất kể họ ở đâu.

namespace
Ví dụ:
  • As the referee signaled the end of the match, the scoreboard flashed 3-1 in favor of the home team, much to the delight of the cheering crowd.

    Khi trọng tài ra hiệu kết thúc trận đấu, bảng tỷ số hiện lên 3-1 nghiêng về đội chủ nhà, khiến đám đông cổ vũ vô cùng vui mừng.

  • The scoreboard at the gymnasium displayed the final scores of the day's volleyball games, with the girls' team emerging as the clear winners.

    Bảng điểm tại phòng tập thể dục hiển thị điểm số cuối cùng của các trận đấu bóng chuyền trong ngày, với đội nữ là đội chiến thắng rõ ràng.

  • The football scoreboard showed a tense 1-1 draw, leaving both teams hungry for a winning goal in the final minutes.

    Bảng tỷ số bóng đá cho thấy tỷ số hòa 1-1 đầy căng thẳng, khiến cả hai đội đều khao khát có được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng.

  • The basketball scoreboard constantly changed as the two teams battled fiercely, each trying to outdo the other and climb to the top.

    Bảng điểm bóng rổ liên tục thay đổi khi hai đội chiến đấu dữ dội, mỗi đội đều cố gắng vượt qua đối phương và vươn lên dẫn đầu.

  • The tennis match between Roger Federer and Rafael Nadal was an intense affair, with the crowd crowded around the scoreboard to catch every point.

    Trận đấu quần vợt giữa Roger Federer và Rafael Nadal diễn ra vô cùng căng thẳng, với đám đông vây quanh bảng điểm để theo dõi từng điểm số.

  • In the big game, the scoreboard showed the underdogs catching up to the leaders as the buzzer sounded, leaving everyone on the edge of their seats.

    Trong trận đấu lớn, bảng điểm cho thấy đội yếu thế đã bắt kịp đội dẫn đầu khi tiếng còi vang lên, khiến mọi người đều hồi hộp.

  • The gymnastics scoreboard highlighted the most impressive performances of the night, with the winning scores appearing in bold letters at the top.

    Bảng điểm thể dục dụng cụ làm nổi bật những màn trình diễn ấn tượng nhất trong đêm, với điểm số chiến thắng được in đậm ở trên cùng.

  • The hockey scoreboard showed a nail-biting 2-2 tie, with both teams desperately trying to score the winning goal.

    Bảng điểm khúc côn cầu cho thấy tỷ số hòa 2-2, khi cả hai đội đều cố gắng hết sức để ghi bàn thắng quyết định.

  • The cricket scoreboard ticked over slowly as the teams took turns at the crease, each run bringing them closer to victory.

    Bảng điểm cricket chuyển động chậm rãi khi các đội thay phiên nhau ghi điểm, mỗi lần ghi điểm lại đưa họ đến gần hơn với chiến thắng.

  • The scoreboard at the end of the Olympics showed the final medal tallies, with the host nation smiling proudly at their impressive showing.

    Bảng điểm vào cuối Thế vận hội hiển thị tổng số huy chương cuối cùng, với hình ảnh nước chủ nhà mỉm cười tự hào trước thành tích ấn tượng của họ.

Từ, cụm từ liên quan