Định nghĩa của từ shipper

shippernoun

người giao hàng

/ˈʃɪpə(r)//ˈʃɪpər/

Nguồn gốc của từ "shipper" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi tiếng Anh đang trải qua những thay đổi đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại hàng hải. Thuật ngữ "shipper" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng những năm 1580 để chỉ một người sở hữu hoặc kiểm soát một con tàu, đặc biệt là trong bối cảnh vận chuyển thương mại. Ban đầu, từ "shipper" đồng nghĩa với thuật ngữ "owner", dùng để chỉ cả chủ sở hữu của con tàu và hàng hóa được vận chuyển. Tuy nhiên, khi thương mại hàng hải ngày càng phức tạp theo thời gian, các thuật ngữ khác nhau đã xuất hiện để phân biệt giữa các vai trò khác nhau liên quan đến vận chuyển. Do đó, từ "shipper" trở nên cụ thể hơn khi nói đến cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về việc xếp hàng, vận chuyển và giao hàng bằng đường biển, trái ngược với việc sở hữu chính con tàu. Ngày nay, thuật ngữ "shipper" thường được sử dụng trong ngành hậu cần và vận tải, đặc biệt liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng và giao nhận hàng hóa, khi nó đề cập đến một cá nhân hoặc tổ chức sắp xếp và thanh toán cho việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ. Nhìn chung, việc sử dụng từ "shipper" đã phát triển đáng kể qua nhiều thế kỷ, phản ánh các yêu cầu và nhu cầu thay đổi của thương mại và kinh doanh toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà buôn chở hàng bằng tàu

namespace
Ví dụ:
  • The logistics company is responsible for shipping our products across the country using their efficient shipper services.

    Công ty hậu cần chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm của chúng tôi trên khắp cả nước bằng dịch vụ vận chuyển hiệu quả của họ.

  • The package arrived quicker than expected thanks to the reliable shipper we used.

    Gói hàng đến nhanh hơn dự kiến ​​nhờ đơn vị vận chuyển đáng tin cậy mà chúng tôi sử dụng.

  • We trust our valuable items to only the most trusted and secure shippers in the industry.

    Chúng tôi chỉ tin tưởng giao những mặt hàng có giá trị của mình cho những đơn vị vận chuyển đáng tin cậy và an toàn nhất trong ngành.

  • The shipper provided us with a convenient and affordable shipping solution for our sensitive equipment.

    Bên vận chuyển đã cung cấp cho chúng tôi giải pháp vận chuyển thuận tiện và giá cả phải chăng cho thiết bị nhạy cảm của chúng tôi.

  • To ensure timely delivery, we rely on our preferred shipper for all our transportation needs.

    Để đảm bảo giao hàng đúng hạn, chúng tôi dựa vào đơn vị vận chuyển ưa thích của mình cho mọi nhu cầu vận chuyển.

  • Our business partnership with the reliable shipper has allowed us to expand our operations to new markets.

    Quan hệ đối tác kinh doanh với hãng vận chuyển đáng tin cậy đã cho phép chúng tôi mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.

  • The shipper's advanced tracking system enabled us to monitor the progress of our shipment in real-time.

    Hệ thống theo dõi tiên tiến của bên giao hàng cho phép chúng tôi theo dõi tiến độ lô hàng theo thời gian thực.

  • Our client was delighted with the condition of their goods upon delivery, thanks to the reliable shippers we employ.

    Khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với tình trạng hàng hóa khi giao hàng, nhờ đội ngũ giao hàng đáng tin cậy mà chúng tôi thuê.

  • The shipper's fleet of modern vehicles is equipped with the latest technology to ensure safe and secure transportation.

    Đội xe hiện đại của bên vận chuyển được trang bị công nghệ mới nhất để đảm bảo vận chuyển an toàn và bảo mật.

  • We have experienced numerous successful shipments with our preferred carrier, who has consistently exceeded our expectations.

    Chúng tôi đã trải nghiệm nhiều chuyến hàng thành công với hãng vận chuyển ưa thích và họ luôn vượt quá mong đợi của chúng tôi.