Định nghĩa của từ icebreaker

icebreakernoun

tàu phá băng

/ˈaɪsbreɪkə(r)//ˈaɪsbreɪkər/

Thuật ngữ "icebreaker" ban đầu dùng để chỉ những con tàu được trang bị thiết kế thân tàu đặc biệt và kết cấu gia cố cho phép chúng di chuyển qua vùng nước băng giá. Những con tàu này, được gọi là tàu phá băng, được sử dụng để dọn đường qua lớp băng dày ở vùng Bắc Cực hoặc Nam Cực, cho phép các tàu khác đi qua. Cụm từ này, mô tả khả năng phá băng của tàu, đã được chuyển sang các tình huống xã hội để mô tả các hoạt động hoặc trò chơi giúp giảm bớt căng thẳng xã hội và phá vỡ sự im lặng giữa những người không quen biết, cho phép các tương tác xã hội thoải mái hơn. Lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "icebreaker" theo nghĩa này có thể bắt nguồn từ những năm 1970 trong bối cảnh các cuộc họp kinh doanh và hoạt động xây dựng nhóm. Ngày nay, tàu phá băng thường được sử dụng trong nhiều tình huống xã hội khác nhau, từ trò chơi tiệc tùng đến phỏng vấn xin việc, để giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội mới.

namespace

a strong ship designed to break a way through ice, for example in the Arctic or Antarctic

một con tàu chắc chắn được thiết kế để phá vỡ một con đường xuyên qua băng, ví dụ như ở Bắc Cực hoặc Nam Cực

a thing that you do or say, such as a game or a joke, to make people feel more relaxed, especially at the beginning of a meeting, party, etc.

một điều bạn làm hoặc nói, chẳng hạn như một trò chơi hoặc một câu chuyện cười, để mọi người cảm thấy thoải mái hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp, bữa tiệc, v.v.