Định nghĩa của từ sheer away

sheer awayphrasal verb

tuyệt đối xa

////

Cụm từ "sheer away" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ thế giới hàng hải. Theo nghĩa đen, "sheer" ám chỉ cạnh chéo của thân tàu nối boong tàu với hai bên, và "away" là một thuật ngữ hàng hải có nghĩa là "theo hướng ngược lại". Khi một con tàu gặp phải dòng nước mạnh và ngược chiều hoặc gió mạnh, có thể cần phải cắt cáp hoặc neo và để gió và nước cuốn trôi, trong một động thái được gọi là "sheer away" hoặc "cắt đứt". Mặc dù ban đầu cách diễn đạt này bắt nguồn từ lĩnh vực hàng hải, nhưng giờ đây nó đã mở rộng sang lĩnh vực ngôn ngữ và ẩn dụ, nơi nó được sử dụng để mô tả sự tách biệt cố ý hoặc vô ý khỏi một thứ gì đó, thường là bằng một chuyển động mạnh mẽ hoặc đột ngột. Khi ai đó "rời xa" khỏi một tình huống hoặc cam kết, điều đó cho thấy rằng họ đã từ bỏ hoặc không còn gắn bó với nó nữa. Cách diễn đạt này nhấn mạnh sức mạnh của các điều kiện hoặc hoàn cảnh bên ngoài mang lại sự tách biệt hoặc sự chấm dứt dứt khoát với những gì đang bị bỏ lại phía sau. Hiểu theo cách đó, "sheer away" là một cách thực tế, gợi cảm và súc tích để nói rằng ai đó hoặc cái gì đó đang lùi lại, kéo đi hoặc trôi ra khỏi vị trí ban đầu của chúng, dù tự nguyện hay miễn cưỡng, quyết đoán hay do dự.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree sheered away in the strong wind, rustling softly as they fell to the ground.

    Những chiếc lá trên cây rung chuyển trong cơn gió mạnh, tạo ra tiếng xào xạc nhẹ nhàng khi rơi xuống đất.

  • Sheer away the old wallpaper to reveal the freshly painted walls beneath.

    Lột bỏ lớp giấy dán tường cũ để lộ những bức tường mới sơn bên dưới.

  • The icebergs in the frigid Antarctic waters slowly sheered away, melting as global warming continued its destructive path.

    Những tảng băng trôi trong vùng biển Nam Cực lạnh giá dần tan chảy khi hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục diễn biến theo chiều hướng hủy diệt.

  • We must sheer away from the waves crashing against our ship and steer towards calmer waters.

    Chúng ta phải tránh xa những con sóng đang đập vào thuyền và lái về phía vùng nước lặng hơn.

  • The statue's plaster coating sheered away, revealing the intricate metalwork beneath.

    Lớp thạch cao phủ trên bức tượng bong ra, để lộ phần kim loại phức tạp bên dưới.

  • The atmospheric noise vanished completely, as the plane quickly sheered away from the airfield.

    Tiếng ồn trong khí quyển biến mất hoàn toàn khi máy bay nhanh chóng bay ra khỏi sân bay.

  • The ambitious plan pouring forth from their minds must sheer away when a more practical and feasible version emerges.

    Kế hoạch đầy tham vọng nảy sinh trong đầu họ phải tan thành mây khói khi một phiên bản thực tế và khả thi hơn xuất hiện.

  • The palette of the painting transitioned from saturated colors to a more muted one as the painter sheeted away the brightness.

    Bảng màu của bức tranh chuyển từ màu bão hòa sang màu dịu hơn khi họa sĩ giảm bớt độ sáng.

  • The hairs of the cat's coat gently sheeted away as she groomed herself meticulously.

    Những sợi lông trên bộ lông của con mèo nhẹ nhàng rũ xuống khi nó chải chuốt kỹ lưỡng.

  • The foul odor in the abandoned factory disappeared as the stale air swirled away, leaving behind the crisp smell of autumn.

    Mùi hôi thối trong nhà máy bỏ hoang biến mất khi luồng không khí cũ kỹ trôi đi, để lại mùi hương tươi mát của mùa thu.