danh từ
sự rung, sự lắc, sự giũ
to shake the house: làm rung nhà
to shake one's head: lắc đầu
to shake the dice: lắc những con súc sắc
sự run
to shake with rage: run lên vì tức giận
voice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động
(thông tục) lúc, chốc, một thoáng
to be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin
in two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng
động từ shook; shaken
rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
to shake the house: làm rung nhà
to shake one's head: lắc đầu
to shake the dice: lắc những con súc sắc
rung; (nhạc) ngân
to shake with rage: run lên vì tức giận
voice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động
làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
to be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin
in two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng