Định nghĩa của từ send forth

send forthphrasal verb

gửi ra

////

Cụm từ "send forth" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ, "sende" và "forð." Từ tiếng Anh cổ "sende" ban đầu có nghĩa là "gửi", và nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*skandijan", có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "di chuyển." Từ này có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "senda" và tiếng Đức cổ cao "schenthan." Từ tiếng Anh cổ "forð" ban đầu có nghĩa là "forward" hoặc "onwards" và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*frathu." Từ này có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "fårth" và tiếng Đức cổ cao "forht." Theo thời gian, hai từ này có nhiều ý nghĩa và biến thể khác nhau trong tiếng Anh cổ, nhưng khi dùng cùng nhau, chúng có nghĩa là "to send forth." Cụm từ này đã phát triển và mở rộng thành tiếng Anh hiện đại, và ngày nay vẫn thường được sử dụng để biểu thị việc gửi hoặc phát hành một cái gì đó ra bên ngoài hoặc về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • The sun sends forth rays of warmth and light, illuminating the world below.

    Mặt trời tỏa ra những tia sáng ấm áp, chiếu sáng thế giới bên dưới.

  • The flowers in the garden send forth sweet fragrances, inviting pollinators to their blooms.

    Những bông hoa trong vườn tỏa ra mùi hương ngọt ngào, mời gọi các loài thụ phấn đến với chúng.

  • The breeze sends forth a gentle whisper, rustling leaves and carrying seeds away.

    Làn gió thổi qua tạo nên tiếng thì thầm nhẹ nhàng, làm lá cây xào xạc và cuốn theo những hạt giống bay đi.

  • The river sends forth a steady flow, winding its way through the landscape.

    Dòng sông chảy mạnh mẽ, uốn lượn qua khắp cảnh quan.

  • The birds in the morning send forth melodious songs, signaling the start of a new day.

    Những chú chim vào buổi sáng hót líu lo, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.

  • The speakers at the rally sent forth a rousing call to action, inspiring the crowd below.

    Các diễn giả tại cuộc mít tinh đã đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho đám đông bên dưới.

  • The email server sends forth notifications to all subscribers at once, spreading the latest news.

    Máy chủ email sẽ gửi thông báo tới tất cả người đăng ký cùng một lúc để truyền bá tin tức mới nhất.

  • The voices of children playing send forth a chorus of laughter, filling the neighborhood with joy.

    Tiếng trẻ con nô đùa tạo nên tiếng cười vang dội, khiến cả khu phố tràn ngập niềm vui.

  • The waves in the ocean send forth a rhythmic beat, reminding us of the earth's grandeur.

    Những con sóng ngoài đại dương tạo ra nhịp điệu đều đặn, nhắc nhở chúng ta về sự hùng vĩ của trái đất.

  • The butterfly's wings send forth a burst of color, highlighting nature's complexity and beauty.

    Đôi cánh của con bướm tỏa ra những sắc màu rực rỡ, làm nổi bật vẻ đẹp và sự phức tạp của thiên nhiên.