Định nghĩa của từ semivowel

semivowelnoun

bán nguyên âm

/ˈsemivaʊəl//ˈsemivaʊəl/

Thuật ngữ "semivowel" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 trong tiếng Latin, cụ thể là từ các từ "semi-" có nghĩa là "half" và "vocalis" có nghĩa là "vowel". Trong ngôn ngữ học, bán nguyên âm là âm thanh trung gian giữa nguyên âm và phụ âm, chẳng hạn như "y" trong "my" hoặc "w" trong "wet". Phân loại này được phát triển bởi các nhà ngữ pháp học Hy Lạp, những người nhận thấy rằng một số âm thanh không phù hợp với các danh mục truyền thống về nguyên âm và phụ âm. Thuật ngữ "semivowel" sau đó được áp dụng vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Anh, và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ âm học và âm vị học để mô tả những âm thanh không hoàn toàn phù hợp với phân loại tiêu chuẩn về nguyên âm và phụ âm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) bán nguyên âm

namespace
Ví dụ:
  • The semivowel "y" in the word "active" becomes silent in its past tense form, "acted."

    Bán nguyên âm "y" trong từ "active" trở thành câm ở dạng quá khứ của nó là "acted".

  • In the word "was," the semivowel "w" is pronounced as a "w" sound before the "a," but simply becomes a "s" sound in the past tense form, "were."

    Trong từ "was", bán nguyên âm "w" được phát âm là âm "w" trước âm "a", nhưng chỉ đơn giản trở thành âm "s" ở dạng quá khứ "were".

  • The semivowel "i" in "ision" and "reduction" is pronounced as "y," giving them a softer sound.

    Bán nguyên âm "i" trong "ision" và "reduction" được phát âm là "y", tạo cho chúng âm thanh nhẹ nhàng hơn.

  • Some English speakers pronounce the "o" in words like "women" and "tomato" as a semivowel "w," making them sound like "wimmin" and "tamayto."

    Một số người nói tiếng Anh phát âm chữ "o" trong các từ như "women" và "tomato" thành bán nguyên âm "w", khiến chúng nghe giống như "wimmin" và "tamayto".

  • In the French language, the semivowel "rr" (called "rest"appears at the end of certain words, causing them to be rolled in speech.

    Trong tiếng Pháp, bán nguyên âm "rr" (gọi là "rest") xuất hiện ở cuối một số từ, khiến chúng bị cuộn lại khi nói.

  • The Indo-European language Sanskrit uses the semivowels "sh" and "sch" in words, which are pronounced similarly to the English "sh" sound.

    Tiếng Phạn là ngôn ngữ Ấn-Âu sử dụng các bán nguyên âm "sh" và "sch" trong các từ, được phát âm tương tự như âm "sh" trong tiếng Anh.

  • Semivowels in the Malagasy language (spoken in Madagascarare unique, as they are pronounced with a release and a closure, similar to consonants.

    Bán nguyên âm trong tiếng Malagasy (nói ở Madagascar) rất độc đáo vì chúng được phát âm bằng cách nhả và đóng, tương tự như phụ âm.

  • The Berber language of North Africa uses the semivowels "y" and "w" in words, as well as in the endings of some verb forms.

    Ngôn ngữ Berber ở Bắc Phi sử dụng các bán nguyên âm "y" và "w" trong từ, cũng như ở phần đuôi của một số dạng động từ.

  • In the Southeast Asian language Thai, semivowels are used to represent spellings that are intermediate between long vowels and diphthongs.

    Trong tiếng Thái ở Đông Nam Á, bán nguyên âm được dùng để biểu thị cách viết trung gian giữa nguyên âm dài và nguyên âm đôi.

  • The use of semivowels in the Germanic languages (such as German, Dutch, and Englishhas evolved over time, with Old English having more extensive use of them than modern varieties of these languages.

    Việc sử dụng bán nguyên âm trong các ngôn ngữ German (như tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Anh) đã phát triển theo thời gian, trong đó tiếng Anh cổ được sử dụng rộng rãi hơn so với các dạng hiện đại của các ngôn ngữ này.