Định nghĩa của từ mores

moresnoun

phong tục

/ˈmɔːreɪz//ˈmɔːreɪz/

Từ "mores" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "những việc thường làm" hoặc "customs". Ở La Mã cổ đại, mores ám chỉ các giá trị và tập quán truyền thống chi phối hành vi xã hội và đạo đức. Thuật ngữ này được sử dụng để đối lập với khái niệm lex hay luật thành văn. Mores không được thực thi bằng các biện pháp trừng phạt pháp lý như lex, mà được duy trì bằng các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội. Chúng đại diện cho các quy tắc bất thành văn chi phối cuộc sống hàng ngày và phản ánh các niềm tin và nguyên tắc cốt lõi của xã hội La Mã. Mores bao gồm mọi thứ từ cách cư xử trên bàn ăn và quy tắc ăn mặc đến tín ngưỡng tôn giáo và giá trị gia đình. Khi Đế chế La Mã suy tàn, khái niệm mores trở nên quan trọng hơn như một cách để mọi người duy trì ý thức về trật tự xã hội và truyền thống khi không có chính quyền trung ương mạnh mẽ. Ngày nay, từ tiếng Anh "morality" thường được sử dụng thay thế cho "mores" để mô tả các giá trị và phong tục chi phối hành vi của một xã hội. Tóm lại, từ "mores" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "customs" hoặc "habits" và đại diện cho các quy tắc bất thành văn chi phối xã hội La Mã. Ý nghĩa của nó vẫn được công nhận cho đến ngày nay trong mối quan hệ với đạo đức và truyền thống văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều)

meaningtục lệ, tập tục

namespace
Ví dụ:
  • In many traditional societies, strict gender norms and mores dictate that men should be responsible for providing for their families and women should prioritize household duties.

    Trong nhiều xã hội truyền thống, các chuẩn mực và phong tục giới tính nghiêm ngặt quy định rằng đàn ông phải có trách nhiệm chu cấp cho gia đình và phụ nữ nên ưu tiên các công việc gia đình.

  • In Japan, the concept of omotenashi, a cultural mores emphasizing hospitality, is a crucial part of their national identity and is deeply ingrained in their society.

    Ở Nhật Bản, khái niệm Omotenashi, một tập quán văn hóa nhấn mạnh vào lòng hiếu khách, là một phần quan trọng trong bản sắc dân tộc và đã ăn sâu vào xã hội của họ.

  • Some minority communities adhere to religious mores, such as dietary restrictions and dress codes, as a matter of faith and tradition.

    Một số cộng đồng thiểu số tuân theo các chuẩn mực tôn giáo, chẳng hạn như hạn chế về chế độ ăn uống và quy định về trang phục, như một vấn đề về đức tin và truyền thống.

  • Despite being a global powerhouse, South Korea still enforces strict mores and values such as familial obligation, responsibility, and hard work.

    Mặc dù là một cường quốc toàn cầu, Hàn Quốc vẫn áp dụng các chuẩn mực và giá trị nghiêm ngặt như nghĩa vụ gia đình, trách nhiệm và làm việc chăm chỉ.

  • The mores of small-town America, such as churchgoing and communal gentility, remain pervasive, reinforcing a sense of collective identity and social cohesion.

    Những tập tục của thị trấn nhỏ ở Mỹ, như đi nhà thờ và tính lịch sự trong cộng đồng, vẫn còn phổ biến, củng cố ý thức về bản sắc tập thể và sự gắn kết xã hội.

  • Mores around privacy and intimacy in various cultures can differ significantly, with some societies valuing openness and communalism while others place a higher emphasis on privacy and reservedness.

    Quan niệm về sự riêng tư và thân mật ở nhiều nền văn hóa có thể khác nhau đáng kể, một số xã hội coi trọng sự cởi mở và tính cộng đồng trong khi những xã hội khác lại coi trọng sự riêng tư và tính kín đáo hơn.

  • In some European countries, large meals as part of a culture of leisure and communality remain deeply rooted in their societal mores, with intergenerational meals a traditional practice.

    Ở một số nước châu Âu, những bữa ăn lớn như một phần của văn hóa giải trí và cộng đồng vẫn ăn sâu vào tập tục xã hội của họ, với những bữa ăn liên thế hệ là một tập tục truyền thống.

  • Mores, sometimes labeled as 'figured worlds,' regulate everything from how to eat, dress, walk, and talk in distinct cultural contexts.

    Phong tục, đôi khi được gọi là 'thế giới hình tượng', quy định mọi thứ từ cách ăn uống, ăn mặc, đi lại và nói chuyện trong các bối cảnh văn hóa riêng biệt.

  • Online social media, while introducing new norms, has also led to blurring in some cases, and the increasing loss of clarity around traditional societal mores in the digital age is now a topic of discourse.

    Trong khi mạng xã hội trực tuyến đưa ra những chuẩn mực mới, thì trong một số trường hợp cũng dẫn đến sự mờ nhạt, và sự mất dần tính rõ ràng xung quanh các chuẩn mực xã hội truyền thống trong thời đại kỹ thuật số hiện đang là chủ đề được bàn tán.

  • Traditional mores seen as barbaric, such as FGM or wife-beating, continue to fail to lose their grip in certain societies, but long-standing mores and cultural values are also reforming and changing in many places as contemporary influences challenge age-old norms.

    Những tập tục truyền thống bị coi là man rợ, chẳng hạn như cắt bộ phận sinh dục nữ hay đánh vợ, vẫn tiếp tục tồn tại ở một số xã hội, nhưng những tập tục và giá trị văn hóa lâu đời cũng đang được cải cách và thay đổi ở nhiều nơi khi những ảnh hưởng đương đại thách thức các chuẩn mực lâu đời.