Định nghĩa của từ semiprivate

semiprivateadjective

nửa riêng tư

/ˌsemiˈpraɪvət//ˌsemiˈpraɪvət/

"Semiprivate" là sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "semi-", có nghĩa là "half" hoặc "partly", và từ tiếng Anh "private". Từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, như một cách để mô tả các phòng hoặc không gian không hoàn toàn riêng tư nhưng mang lại sự riêng tư hơn so với không gian được chia sẻ hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe để mô tả các phòng bệnh viện có hai hoặc nhiều giường, nhưng thường yên tĩnh hơn và rộng rãi hơn so với các khoa chung truyền thống.

namespace

shared by a small number of people, usually two

được chia sẻ bởi một số ít người, thường là hai

Ví dụ:
  • a semiprivate hospital room

    một phòng bệnh viện bán tư nhân

  • semiprivate tennis lessons

    bài học tennis bán riêng

  • The suite offers visitors a cozy fireplace and semiprivate balcony.

    Suite cung cấp cho du khách lò sưởi ấm cúng và ban công nửa riêng tư.

partly private, but not completely

một phần riêng tư, nhưng không hoàn toàn

Ví dụ:
  • The news spread via semiprivate social media networks.

    Tin tức lan truyền qua mạng truyền thông xã hội bán riêng tư.