Định nghĩa của từ seek out

seek outphrasal verb

tìm kiếm

////

Từ "seek out" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seeker", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "squator", có nghĩa là "tìm kiếm". Động từ tiếng Pháp cổ "seeker" chuyển thành "asekere" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng dẫn đến động từ tiếng Anh hiện đại "seek out." Bản thân từ "to seek" có nguồn gốc có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sacan", có cùng nghĩa. Trong tiếng Đức nguyên thủy, gốc của "sacan" là "sakkojan", có nghĩa là "theo dõi", điều này giải thích tại sao từ "seek out" cũng ám chỉ ý nghĩa theo đuổi hoặc điều tra. Do đó, "seek out" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả hành động cố ý và có chủ đích theo đuổi hoặc khám phá một điều gì đó nói riêng, vì gốc tiếng Latin "squator" gợi ý khái niệm tìm kiếm hoặc theo đuổi một mục tiêu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã thay đổi, nhưng khái niệm cơ bản về việc chủ động tìm kiếm hoặc tìm thấy một điều gì đó vẫn không đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Emily sought out new hiking trails in the nearby state park to challenge herself physically and discover new landscapes.

    Emily tìm kiếm những con đường mòn đi bộ đường dài mới trong công viên tiểu bang gần đó để thử thách bản thân về mặt thể chất và khám phá những cảnh quan mới.

  • As a foodie, John enjoys seeking out locally-owned restaurants in hidden corners of cities to experience unique cuisines.

    Là một người sành ăn, John thích tìm kiếm những nhà hàng địa phương ở những góc khuất của thành phố để trải nghiệm những món ăn độc đáo.

  • To improve his language skills, Mark has been seeking out native speakers from different countries to practice conversations in real-life situations.

    Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, Mark đã tìm đến những người bản ngữ từ nhiều quốc gia khác nhau để thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế.

  • When shopping for antiques, Sarah likes to seek out flea markets and thrift stores in less touristy areas to find one-of-a-kind pieces.

    Khi mua đồ cổ, Sarah thích tìm đến các chợ trời và cửa hàng đồ cũ ở những khu vực ít khách du lịch để tìm những món đồ độc nhất vô nhị.

  • For a meaningful career, Kristen actively seeks out volunteer opportunities and networking events to learn more about the fields she's interested in.

    Để có một sự nghiệp có ý nghĩa, Kristen tích cực tìm kiếm các cơ hội tình nguyện và sự kiện giao lưu để tìm hiểu thêm về các lĩnh vực mà cô quan tâm.

  • The writer seeks out new sources of inspiration for his work by scanning books, movies, and podcasts for fresh perspectives.

    Tác giả tìm kiếm nguồn cảm hứng mới cho tác phẩm của mình bằng cách đọc sách, phim ảnh và podcast để có góc nhìn mới.

  • Andrew is determined to seek out outdoor adventures with friends, enjoying activities such as white water rafting, rock climbing or ice climbing, to promote physical fitness and camaraderie.

    Andrew quyết tâm tìm kiếm những cuộc phiêu lưu ngoài trời cùng bạn bè, tham gia các hoạt động như chèo thuyền vượt thác, leo núi đá hoặc leo băng để tăng cường thể lực và tình bạn.

  • As a parent, Emily aims to seek out opportunities to learn alongside her child, attending events, workshops, and activities that cater to both their interests and needs.

    Là cha mẹ, Emily muốn tìm kiếm cơ hội học tập cùng con mình, tham dự các sự kiện, hội thảo và hoạt động đáp ứng cả sở thích và nhu cầu của con.

  • Michael spends his weekends seeking out swap meets and garage sales in neighboring towns, hoping to find cool items he can resell online or keep for himself.

    Michael dành những ngày cuối tuần để tìm kiếm các buổi giao lưu và bán đồ cũ ở các thị trấn lân cận, với hy vọng tìm được những món đồ thú vị có thể bán lại trực tuyến hoặc giữ lại cho riêng mình.

  • For a fun day out, Jennifer likes to seek out the best spots for photography in the city, capturing memorable moments to treasure later.

    Để có một ngày vui vẻ, Jennifer thích tìm kiếm những địa điểm chụp ảnh đẹp nhất trong thành phố, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ để trân trọng sau này.