Định nghĩa của từ scrum half

scrum halfnoun

nửa trận đấu

/ˌskrʌm ˈhɑːf//ˌskrʌm ˈhæf/

Thuật ngữ "scrum half" bắt nguồn từ môn bóng bầu dục, một môn thể thao thể lực và nhịp độ nhanh được chơi bằng một quả bóng bầu dục. Trong một pha tranh bóng, là một pha cố định trong bóng bầu dục, tám cầu thủ từ mỗi đội liên kết với nhau và đẩy nhau để giành quyền sở hữu bóng. Một cầu thủ scrum half là một cầu thủ ở hàng sau của đội, bắt đầu sau scrum và có một số trách nhiệm thiết yếu trong suốt quá trình tranh bóng. Họ là "link" giữa nhóm của đội mình và phần còn lại của đội, khi họ nhận bóng từ scrum và sau đó chuyền cho những cầu thủ khác. Điều này khiến họ trở nên quan trọng trong việc thực hiện các cuộc tấn công nhanh và thành công. Tên "scrum half" bắt nguồn từ vị trí của cầu thủ trong quá trình tranh bóng, khi họ được đặt gần nhất với scrum-half của đội đối phương, cầu thủ có vai trò tương tự trong đội đối phương. Các nửa Scrum thường được gọi là "general" hoặc "quarterback" của đội vì họ có vai trò chiến lược và tác động quan trọng đến kết quả của trò chơi. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "scrum half" có thể bắt nguồn từ vị trí mà người chơi chiếm giữ trong một scrum, làm nổi bật vai trò quan trọng của họ là người chỉ huy hàng sau của đội và là cầu nối giữa nhóm và toàn đội.

namespace
Ví dụ:
  • The scrum half's quick thinking and expert passing skills led his team to victory during the match.

    Tư duy nhanh nhạy và kỹ năng chuyền bóng điêu luyện của cầu thủ này đã giúp đội của anh giành chiến thắng trong trận đấu.

  • The scrum half's nimble footwork and quick distribution allowed his forwards to make significant ground.

    Khả năng di chuyển chân nhanh nhẹn và phân phối bóng nhanh của cầu thủ tấn công này đã giúp các tiền đạo của anh có được lợi thế đáng kể.

  • The opposition's scrum half struggled to keep up with the pace and flair of our own scrum half.

    Hàng tiền vệ của đối phương phải vật lộn để theo kịp tốc độ và sự tinh tế của hàng tiền vệ của chúng ta.

  • The scrum half's accurate kicking game put our backs under pressure, preventing them from gaining any ground.

    Khả năng đá bóng chính xác của cầu thủ tấn công đã gây áp lực lên hàng phòng ngự của chúng tôi, ngăn cản họ giành được lợi thế.

  • The scrum half's ability to organize the pack and strategically steal possession from the opposition was a key factor in the team's success.

    Khả năng tổ chức đội hình và giành bóng một cách chiến lược từ đối thủ của cầu thủ tấn công là yếu tố chính dẫn đến thành công của đội.

  • With the scrum half serving as first receiver, the team made swift and decisive attacking plays.

    Với cầu thủ chạy cánh đóng vai trò là người nhận bóng đầu tiên, đội đã thực hiện những pha tấn công nhanh và quyết đoán.

  • The scrum half's effective communication and coordination with his forwards ensured that the team's scrums were solid and reliable.

    Khả năng giao tiếp và phối hợp hiệu quả của tiền vệ tấn công với các tiền đạo đã đảm bảo rằng các pha tấn công của đội diễn ra chắc chắn và đáng tin cậy.

  • The opposing team was taken aback by the scrum half's unexpected change of play, allowing our own forwards to gain a crucial advantage.

    Đội đối phương đã bị bất ngờ trước sự thay đổi lối chơi bất ngờ của tiền vệ đội mình, giúp các tiền đạo của đội mình giành được lợi thế quan trọng.

  • The scrum half's tireless work rate and determination shone through in his efforts to retrieve loose balls and initiate quick attacked.

    Tốc độ làm việc không biết mệt mỏi và sự quyết tâm của cầu thủ này đã thể hiện rõ trong nỗ lực cướp bóng và phát động tấn công nhanh.

  • The scrum half's efforts and dedication to the team's performance were truly inspiring and resulted in a well-deserved Man of the Match award.

    Những nỗ lực và sự cống hiến của cầu thủ này cho màn trình diễn của đội thực sự truyền cảm hứng và mang lại giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận xứng đáng.