Định nghĩa của từ scribbler

scribblernoun

người viết nguệch ngoạc

/ˈskrɪblə(r)//ˈskrɪblər/

Nguồn gốc của từ "scribbler" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escripulaire", có nghĩa là "làm một động tác nguệch ngoạc bằng một vật gì đó". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "scribere", có nghĩa là "viết" và "scributio", có nghĩa là "viết nguệch ngoạc". Trong tiếng Anh trung đại, từ "scribbler" dùng để chỉ người viết hoặc vẽ một cách cẩu thả hoặc không khéo léo. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý về sự phù du, ngụ ý rằng chữ viết hoặc hình vẽ do người viết nguệch ngoạc tạo ra là phù du và không có nhiều giá trị lâu dài. Ngày nay, từ "scribbler" thường được dùng để mô tả một nhà văn hoặc nghệ sĩ tạo ra tác phẩm một cách nhanh chóng và không chính thức, không chú ý nhiều đến chi tiết hoặc giá trị nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc

meaningnhà văn xoàng; nhà văn tồi

type danh từ

meaningthợ chải len

meaningmáy chải len

namespace

a journalist, author or other writer

một nhà báo, tác giả hoặc nhà văn khác

Ví dụ:
  • The teacher passed out a sheet of paper and asked the students to be scribblers for a few minutes, allowing their creativity to flow without the pressure of perfection.

    Giáo viên phát một tờ giấy và yêu cầu học sinh viết trong vài phút, cho phép sự sáng tạo của các em tuôn trào mà không phải chịu áp lực phải hoàn hảo.

  • Sarah's little brother was an avid scribbler, drawing pictures of houses, people, and animals with his sticky crayons on every surface of the house.

    Em trai của Sarah là một người đam mê vẽ vời, cậu dùng bút màu dính để vẽ những bức tranh về ngôi nhà, con người và động vật trên khắp bề mặt ngôi nhà.

  • In her journal, Jane responded to the writer's prompt by scribbling her thoughts and feelings, letting the pen move freely over the pages without worrying about grammar or punctuation.

    Trong nhật ký, Jane đã trả lời lời nhắc của tác giả bằng cách ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình, để ngòi bút di chuyển tự do trên các trang giấy mà không cần lo lắng về ngữ pháp hay dấu câu.

  • The streets were full of scribblers at night, writing their favorite quotes and love notes on the walls with spray paint, hoping to leave their mark on the city.

    Đường phố tràn ngập những người viết lách vào ban đêm, dùng sơn phun viết những câu trích dẫn và lời yêu thương yêu thích lên tường, với hy vọng để lại dấu ấn của mình trên thành phố.

  • As a scribbler, Mark found solace in the black and white of his pencil sketches, losing himself for hours as he captured the essence of ordinary objects in uncommon ways.

    Là một người thích vẽ vời, Mark tìm thấy niềm an ủi trong những bức phác thảo bằng bút chì đen trắng, đắm chìm trong hàng giờ để nắm bắt bản chất của những vật thể bình thường theo những cách không bình thường.

a book with plain paper for writing in, especially for children at school

một cuốn sách có giấy trắng để viết, đặc biệt là cho trẻ em ở trường