Định nghĩa của từ cartoonist

cartoonistnoun

họa sĩ truyện tranh

/kɑːˈtuːnɪst//kɑːrˈtuːnɪst/

Từ "cartoonist" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "karton", có nghĩa là "giấy cứng". Loại giấy này được dùng để làm khối khắc vào thế kỷ 16. Sau đó, các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng những khối này để chuyển hình ảnh lên vải hoặc giấy bằng mực. Những bản phác thảo này, được gọi là phim hoạt hình, là bản phác thảo hoặc bản nháp sơ bộ của các bức tranh hoặc thảm trang trí được cho là do người khác thực hiện. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ phác thảo hoặc thiết kế, không phải tác phẩm nghệ thuật cuối cùng. Do đó, họa sĩ phim hoạt hình là nghệ sĩ tạo ra những phim hoạt hình hoặc thiết kế thô này. Các yêu cầu về quyền sở hữu trong cuối thế kỷ 19 đòi hỏi phải có các hình minh họa chính thức hơn. Ở Anh, việc truy tố tội phỉ báng hình sự trở nên khả thi và đơn giản hơn. Các biên tập viên tiểu thuyết muốn bảo vệ nhà xuất bản và các họa sĩ minh họa khỏi những hậu quả tiềm ẩn của những kẻ vụng về hoặc thích kiện tụng. Do đó, họ yêu cầu các họa sĩ phải ký tên và ghi ngày tháng vào tác phẩm của mình, chính thức biến chúng thành "cartoonists." Nói tóm lại, thuật ngữ "cartoonist" được dùng để mô tả một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp sáng tác tác phẩm nghệ thuật để xuất bản, thường theo phong cách hài hước hoặc châm biếm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

namespace
Ví dụ:
  • Matt Groening, the creator of "The Simpsons" and "Futurama," is a renowned cartoonist known for his witty and satirical illustrations.

    Matt Groening, tác giả của "The Simpsons" và "Futurama", là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng với những hình minh họa dí dỏm và châm biếm.

  • Garry Trudeau, the cartoonist behind the popular comic strip "Doonesbury," has been a vocal advocate for political and social issues for over four decades.

    Garry Trudeau, họa sĩ truyện tranh đứng sau bộ truyện tranh nổi tiếng "Doonesbury", là người lên tiếng ủng hộ các vấn đề chính trị và xã hội trong hơn bốn thập kỷ.

  • Herb Caen, a legendary San Francisco Chronicle cartoonist, became a cultural icon with his beloved city sketches and witty commentary.

    Herb Caen, họa sĩ truyện tranh huyền thoại của San Francisco Chronicle, đã trở thành biểu tượng văn hóa với những bức phác họa thành phố được yêu thích và bình luận dí dỏm của mình.

  • Stephan Pastis, the creator of "Pearls Before Swine," is a bestselling author and accomplished cartoonist known for his clever wordplay and offbeat humor.

    Stephan Pastis, tác giả của "Pearls Before Swine", là tác giả sách bán chạy nhất và là họa sĩ truyện tranh tài năng, nổi tiếng với lối chơi chữ thông minh và khiếu hài hước độc đáo.

  • Lisa Hanawalt, a New Yorker cartoonist and television writer, often merges her love for animals and food in her art, creating lovable characters like "Dumplin' Steve" and "Chef's Kiss."

    Lisa Hanawalt, họa sĩ truyện tranh và biên kịch truyền hình của tờ New Yorker, thường kết hợp tình yêu dành cho động vật và ẩm thực vào tác phẩm nghệ thuật của mình, tạo ra những nhân vật đáng yêu như "Dumplin' Steve" và "Chef's Kiss".

  • Patrick McDonnell, the award-winning cartoonist of "Mutts," incorporates themes of nature, family, and compassion into his comic strips, paying homage to his roots as a wildlife biologist.

    Patrick McDonnell, họa sĩ truyện tranh từng đoạt giải thưởng với tác phẩm "Mutts", đã đưa các chủ đề về thiên nhiên, gia đình và lòng trắc ẩn vào truyện tranh của mình, nhằm tôn vinh nguồn gốc của ông là một nhà sinh vật học về động vật hoang dã.

  • Rob Armstrong, the creator of the satirical comic strip "Figures," uses humor to point out societal issues, skewering everything from politics to pop culture.

    Rob Armstrong, tác giả của bộ truyện tranh châm biếm "Figures", sử dụng sự hài hước để chỉ ra các vấn đề xã hội, chế giễu mọi thứ từ chính trị đến văn hóa đại chúng.

  • MariNaomi, a leading voice in alternative cartooning, blends memoir and autobiography in her comics, often depicting themes of identity, family, and sexuality.

    MariNaomi, một tiếng nói hàng đầu trong dòng truyện tranh thay thế, kết hợp hồi ký và tự truyện trong truyện tranh của mình, thường mô tả các chủ đề về bản sắc, gia đình và tình dục.

  • Jules Feiffer, a Pulitzer Prize-winning cartoonist best known for his work on the Village Voice, has created numerous acclaimed plays, musicals, and films based on his cartoons.

    Jules Feiffer, một họa sĩ truyện tranh từng đoạt giải Pulitzer, nổi tiếng nhất với tác phẩm trên Village Voice, đã sáng tác nhiều vở kịch, nhạc kịch và phim được đánh giá cao dựa trên truyện tranh của mình.

  • Nell Brinkley, a legendary cartoonist for the New York World, was one of the industry's first female figures - her social and political commentary often depicted strong, independent women in her illustrations.

    Nell Brinkley, một họa sĩ truyện tranh huyền thoại của tờ New York World, là một trong những nhân vật nữ đầu tiên của ngành - những bình luận xã hội và chính trị của bà thường mô tả những người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập trong các hình minh họa của bà.