Định nghĩa của từ scream out

scream outphrasal verb

hét lên

////

Cụm từ "scream out" là một cụm động từ kết hợp giữa các từ "scream" và "out" để truyền đạt ý nghĩa hét to hoặc thể hiện điều gì đó một cách mạnh mẽ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ khi từ "scriman" có nghĩa là hét to hoặc tạo ra tiếng động lớn. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "scran" và sau đó là "scream" trong tiếng Anh trung đại. Từ "out" cũng có một lịch sử thú vị, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là "từ bên trong hoặc bên ngoài". Kết hợp hai từ "scream" và "out", tạo ra cụm động từ "scream out" có nghĩa là hét to và mạnh mẽ, có thể là trong trạng thái cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, tức giận hoặc phấn khích. Ngày nay, cụm từ "scream out" thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, thường trong các tình huống mà ai đó đang bày tỏ quan điểm mạnh mẽ, đưa ra tuyên bố hoặc cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó bằng cách nói rõ ràng và to.

namespace
Ví dụ:
  • The alarm clock screamed out at 6:00 AM, signaling the start of a new day.

    Tiếng chuông báo thức reo vào lúc 6:00 sáng, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The smoke detector's piercing beep turned into a deafening scream as the battery died.

    Tiếng bíp chói tai của máy báo khói chuyển thành tiếng thét chói tai khi pin hết.

  • The sound of crashing waves screamed out from the shore, as the tide came in.

    Tiếng sóng biển ầm ầm vang lên từ bờ khi thủy triều dâng lên.

  • The tires on the car screeched out as the driver came to an abrupt stop.

    Lốp xe kêu rít lên khi tài xế dừng xe đột ngột.

  • The baby's high-pitched cry screamed out for attention as she lay in her crib.

    Tiếng khóc the thé của đứa bé vang lên để thu hút sự chú ý khi cô bé đang nằm trong nôi.

  • The smell of freshly brewed coffee screamed out from the kitchen, inviting all to indulge.

    Mùi cà phê mới pha tỏa ra từ bếp, mời gọi mọi người thưởng thức.

  • The scream of the wind howled through the trees as a storm approached.

    Tiếng gió rít qua những tán cây khi cơn bão đang tiến đến gần.

  • The sound of silence screamed out as the room fell deep into a thick quiet.

    Âm thanh của sự im lặng vang lên khi căn phòng chìm vào sự tĩnh lặng dày đặc.

  • The tears that streamed down her face screamed out her pain as she embraced a loved one's memory.

    Những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt cô thể hiện nỗi đau khi cô ôm chặt lấy ký ức về người thân yêu.

  • The bright sun bursting through the clouds screamed out a message of hope and rebirth.

    Ánh mặt trời rực rỡ xuyên qua những đám mây mang theo thông điệp hy vọng và tái sinh.