- The alarm clock screamed out at 6:00 AM, signaling the start of a new day.
Tiếng chuông báo thức reo vào lúc 6:00 sáng, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
- The smoke detector's piercing beep turned into a deafening scream as the battery died.
Tiếng bíp chói tai của máy báo khói chuyển thành tiếng thét chói tai khi pin hết.
- The sound of crashing waves screamed out from the shore, as the tide came in.
Tiếng sóng biển ầm ầm vang lên từ bờ khi thủy triều dâng lên.
- The tires on the car screeched out as the driver came to an abrupt stop.
Lốp xe kêu rít lên khi tài xế dừng xe đột ngột.
- The baby's high-pitched cry screamed out for attention as she lay in her crib.
Tiếng khóc the thé của đứa bé vang lên để thu hút sự chú ý khi cô bé đang nằm trong nôi.
- The smell of freshly brewed coffee screamed out from the kitchen, inviting all to indulge.
Mùi cà phê mới pha tỏa ra từ bếp, mời gọi mọi người thưởng thức.
- The scream of the wind howled through the trees as a storm approached.
Tiếng gió rít qua những tán cây khi cơn bão đang tiến đến gần.
- The sound of silence screamed out as the room fell deep into a thick quiet.
Âm thanh của sự im lặng vang lên khi căn phòng chìm vào sự tĩnh lặng dày đặc.
- The tears that streamed down her face screamed out her pain as she embraced a loved one's memory.
Những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt cô thể hiện nỗi đau khi cô ôm chặt lấy ký ức về người thân yêu.
- The bright sun bursting through the clouds screamed out a message of hope and rebirth.
Ánh mặt trời rực rỡ xuyên qua những đám mây mang theo thông điệp hy vọng và tái sinh.