Định nghĩa của từ scratch card

scratch cardnoun

thẻ cào

/ˈskrætʃ kɑːd//ˈskrætʃ kɑːrd/

Thuật ngữ "scratch card" được doanh nhân người Anh Raymond C. S. Tyrrell đặt ra vào cuối những năm 1970, người đã cấp bằng sáng chế cho khái niệm này vào năm 1974. Trò chơi này, liên quan đến việc cào một lớp ẩn để lộ các ký hiệu hoặc số ẩn, ban đầu được gọi là trò chơi "cào" ở Hoa Kỳ. Công ty của Tyrrell, Scientific Games, đã giới thiệu trò chơi thẻ cào đầu tiên tại Vương quốc Anh vào năm 1975, với tên gọi "Instant Win". Sự phổ biến ngay lập tức của trò chơi đã dẫn đến nhu cầu tăng đột biến đối với các trò chơi tương tự và "scratch card" nhanh chóng trở thành thuật ngữ được ưa chuộng cho loại trò chơi xổ số này. Tên gọi "scratch card" phản ánh khía cạnh vật lý của trò chơi, vì người chơi sử dụng đồng xu hoặc vật sắc nhọn khác để cào lớp phủ mờ đục và để lộ các ký hiệu bên dưới. Sự tiện lợi và sự thỏa mãn tức thời của trò chơi đã giúp thẻ cào trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho các trò chơi xổ số truyền thống, thường yêu cầu người chơi phải đợi vài tuần hoặc vài tháng để có kết quả. Nhìn chung, thuật ngữ "scratch card" đã trở thành thuật ngữ được công nhận trên toàn thế giới cho loại trò chơi tương tác, thắng ngay này, với các biến thể và phiên bản thích ứng của khái niệm này xuất hiện ở nhiều quốc gia trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She bought a scratch card at the convenience store and scratched off the coating to reveal a $0 prize.

    Cô ấy đã mua một thẻ cào tại cửa hàng tiện lợi và cào lớp phủ bên ngoài để lộ giải thưởng là 0 đô la.

  • After purchasing several scratch cards, he finally struck gold with a $50,000 jackpot.

    Sau khi mua nhiều thẻ cào, cuối cùng anh ấy đã trúng giải độc đắc 50.000 đô la.

  • Don't forget to sign the back of your scratch card before checking the results to ensure it's not stolen if you win.

    Đừng quên ký vào mặt sau thẻ cào trước khi kiểm tra kết quả để đảm bảo thẻ không bị đánh cắp nếu bạn trúng thưởng.

  • He scratched the surface of the card impatiently, hoping to see that elusive seven-figure amount.

    Anh ta sốt ruột cào bề mặt tấm thẻ, hy vọng nhìn thấy số tiền bảy con số khó nắm bắt đó.

  • She held her breath as she scratched the coating off the card, her heart pounding in her chest.

    Cô nín thở khi cào lớp phủ trên tấm thẻ, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The scratch card showed three matching symbols, and she could hardly contain her excitement.

    Tấm thẻ cào hiện lên ba biểu tượng giống nhau và cô ấy gần như không thể kìm nén được sự phấn khích của mình.

  • His lucky streak continued as the next scratch card also revealed a winnings of $250.

    Vận may của anh tiếp tục đến khi tấm vé cào tiếp theo cũng tiết lộ giải thưởng trị giá 250 đô la.

  • She scratched the surface of the card anxiously, her nails clicking against the plastic.

    Cô lo lắng cào bề mặt tấm thẻ, móng tay cô chạm vào lớp nhựa kêu lách cách.

  • The scratch card yielded a modest payout of $25, but it was enough to cover her morning coffee.

    Chiếc thẻ cào mang lại số tiền thưởng khiêm tốn là 25 đô la, nhưng đủ để cô mua cà phê buổi sáng.

  • He scratched the card frantically, his eyeswide with anticipation, hoping for a big win.

    Anh ta điên cuồng cào tấm thẻ, mắt mở to vì háo hức, hy vọng sẽ thắng lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches