danh từ
sự nạo, sự cạo
to scrape a ship's bottom: cạo đáy tàu
to scrape one's chin: cạo râu
to scrape one's plate: vét hết thức ăn trong đĩa
tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt
tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
to scrape one's feet: kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)
động từ
nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng
to scrape a ship's bottom: cạo đáy tàu
to scrape one's chin: cạo râu
to scrape one's plate: vét hết thức ăn trong đĩa
làm kêu loẹt soẹt
kéo lê
to scrape one's feet: kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)