Định nghĩa của từ scrape together

scrape togetherphrasal verb

cạo lại với nhau

////

Nguồn gốc của cụm từ "scrape together" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian đó, "scrape" ám chỉ hành động xé hoặc tách một thứ gì đó, thường sử dụng động tác cạo hoặc cào. Theo thời gian, "scrape" cũng có nghĩa là những thứ khác, bao gồm hành động loại bỏ hoặc thu thập thứ gì đó bằng cách cạo nó khỏi bề mặt. Cách sử dụng này đã tạo ra thuật ngữ "scrape together," có nghĩa đen là thu thập thứ gì đó đã bị phân tán hoặc tách ra bằng cách cạo hoặc đào. Điều thú vị là "together" trong ngữ cảnh này không nhất thiết có nghĩa là các vật phẩm được thu thập gần nhau. Thay vào đó, nó ám chỉ hành động thu thập chúng thành một nhóm, thay vì để chúng phân tán hoặc phân tán. Cụm từ "scrape together" đã trở thành một thành ngữ tiếng Anh phổ biến trong thời hiện đại, được sử dụng để mô tả quá trình thu thập hoặc tập hợp các nguồn lực hoặc vật phẩm không có sẵn ngay lập tức, thường là khi tiền bạc hoặc nguồn lực bị hạn chế. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc tập hợp sự hỗ trợ hoặc nguồn lực cho một dự án hoặc mục đích. Tóm lại, biểu thức "scrape together" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ hành động đơn giản là cạo thứ gì đó khỏi bề mặt thành thuật ngữ rộng hơn được dùng để mô tả quá trình thu thập tài nguyên hoặc vật phẩm có thể bị phân tán hoặc phân tán.

namespace
Ví dụ:
  • The family scraped together enough money for a modest vacation by skipping unnecessary expenses for several months.

    Gia đình đã dành dụm đủ tiền cho một kỳ nghỉ giản dị bằng cách không chi tiêu những khoản không cần thiết trong nhiều tháng.

  • The chef had to scrape together enough ingredients to make a meal for the unexpected guests who arrived unannounced.

    Đầu bếp phải chuẩn bị đủ nguyên liệu để nấu một bữa ăn cho những vị khách bất ngờ đến mà không báo trước.

  • Due to unforeseen circumstances, the construction workers had to scrape together their own tools since the company had failed to provide them.

    Do những tình huống bất khả kháng, công nhân xây dựng phải tự tìm kiếm dụng cụ vì công ty không cung cấp dụng cụ.

  • In order to pay for the medical bills, the patient's family scraped together every penny they could find.

    Để thanh toán hóa đơn viện phí, gia đình bệnh nhân đã phải tích góp từng xu một.

  • After losing their job, the individual had to scrape together a small amount of savings to make ends meet until they found another source of income.

    Sau khi mất việc, mọi người phải tích cóp một khoản tiền tiết kiệm nhỏ để trang trải cuộc sống cho đến khi tìm được nguồn thu nhập khác.

  • Despite running out of food, the stranded travelers were able to scrape together enough edible berries to sustain them until they were rescued.

    Mặc dù cạn kiệt thức ăn, những du khách bị mắc kẹt vẫn có thể thu thập đủ quả mọng ăn được để duy trì sự sống cho đến khi được giải cứu.

  • With the supplies dwindling, the explorers had to scrape together anything they could find to continue their expedition.

    Do nguồn cung cấp ngày càng cạn kiệt, các nhà thám hiểm phải cố gắng thu thập mọi thứ họ có thể tìm thấy để tiếp tục cuộc thám hiểm.

  • In an effort to raise enough money for a new business venture, the entrepreneur scraped together every possible source of income, including selling their car.

    Trong nỗ lực huy động đủ tiền cho một dự án kinh doanh mới, doanh nhân này đã cố gắng tìm mọi nguồn thu nhập có thể, bao gồm cả việc bán xe hơi.

  • With the tight deadline approaching, the team scrambled to scrape together all the necessary materials for the presentation.

    Khi thời hạn gấp rút đang đến gần, nhóm đã phải vội vã thu thập tất cả các tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình.

  • The student worked tirelessly to scrape together enough volunteer hours for the required community service, despite having a busy schedule.

    Sinh viên này đã làm việc không biết mệt mỏi để dành đủ giờ tình nguyện cho hoạt động phục vụ cộng đồng bắt buộc, mặc dù lịch trình rất bận rộn.