Định nghĩa của từ scrape in

scrape inphrasal verb

cạo vào

////

Cụm từ "scrape in" là một thuật ngữ cricket có nguồn gốc từ Úc vào cuối thế kỷ 19. Nó ám chỉ một batsman suýt bị loại bằng cách đạt được số điểm tối thiểu của đội mình cần có để có một vị trí trong đội đánh bóng, còn được gọi là thứ tự đánh bóng hoặc đội hình đánh bóng. Từ "scrape" ở đây có nghĩa là suýt bị loại, có thể bằng cách đánh bóng vào gốc cây và bị xử lý là chân trước wicket (lbw). Trong tình huống này, batsman có vẻ như đã bị loại, nhưng quả bóng đã được xác định là không vào wicket, cho phép cầu thủ vẫn ở nếp gấp. "In" được sử dụng trong cụm từ này như một phép ẩn dụ cho việc được chọn đánh bóng ở một vị trí cụ thể trong thứ tự. Vì vậy, một batsman "scrapes in" vừa đạt được số lần chạy cần thiết để đảm bảo một vị trí trong thứ tự đánh bóng cho trận đấu đang diễn ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếng địa phương cricket của Úc, New Zealand và Nam Phi, làm nổi bật ảnh hưởng mạnh mẽ của nguồn gốc môn thể thao này ở những khu vực này. Nhìn chung, "scrape in" là một cụm từ độc đáo trong môn cricket, truyền tải bản chất gian khổ của việc giành được một vị trí trong thứ tự đánh bóng và khả năng tránh được việc bị loại trong các đợt tấn công liên tục của đối thủ.

namespace
Ví dụ:
  • After the storm, the tree branches scraped against the sides of our car as we drove down the street.

    Sau cơn bão, cành cây cọ vào hông xe khi chúng tôi lái xe trên phố.

  • The computer program scraped data from the website to create a comprehensive report.

    Chương trình máy tính đã thu thập dữ liệu từ trang web để tạo ra một báo cáo toàn diện.

  • The chef used a knife to scrape the burnt bits off the bottom of the pan.

    Đầu bếp dùng dao cạo sạch phần cháy ở đáy chảo.

  • The sandpaper scraped against the wooden surface, smoothing out the rough edges.

    Giấy nhám chà xát vào bề mặt gỗ, làm mịn các cạnh thô ráp.

  • The cat's claws scraped against the carpet, leaving scratches behind.

    Móng vuốt của con mèo cào vào thảm, để lại những vết xước.

  • The farmer used a trowel to scrape the soil off the potato plants, revealing the bulbs.

    Người nông dân dùng bay để cạo sạch đất trên cây khoai tây, để lộ củ khoai tây.

  • The snow scraped the windowsill, forming an icy coating.

    Tuyết cọ vào bệ cửa sổ, tạo thành lớp băng giá.

  • The car scraped against the curb as the driver tried to parallel park.

    Chiếc xe cọ vào lề đường khi tài xế cố gắng đỗ xe song song.

  • The sidewalk scraped against my heel as I stumbled in my high heels.

    Vỉa hè cọ vào gót chân tôi khi tôi loạng choạng trên đôi giày cao gót.

  • The musician's guitar pick scraped against the strings, producing a gritty sound.

    Miếng gảy đàn guitar của người nhạc công cọ vào dây đàn, tạo ra âm thanh khàn khàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches