Định nghĩa của từ scrape by

scrape byphrasal verb

cạo bằng

////

Cụm từ "scrape by" là một thành ngữ thông tục có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Nó ám chỉ hành động chỉ cố gắng để thành công hoặc sống sót trong một tình huống mà kết quả không chắc chắn hoặc khó khăn. Thuật ngữ "scrape" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "scrapen", có nghĩa là "cào, cạo hoặc chà xát". Trong thế kỷ 19, "scrape by" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, ám chỉ các loại cây trồng hầu như không chín do thời tiết khắc nghiệt hoặc các điều kiện bất lợi khác. Theo thời gian, thành ngữ này trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh rộng hơn, biểu thị những khó khăn về tài chính hoặc cá nhân. Đến đầu thế kỷ 20, nó đã trở thành một thành ngữ được sử dụng thường xuyên, có nghĩa là hầu như không đạt được kết quả mong muốn hoặc chỉ để tránh thất bại. Trong cách sử dụng hiện đại, "scrape by" thường được mô tả là một thành ngữ mang tính miệt thị vì nó ngụ ý rằng thành công hầu như không đạt được và bất kỳ thất bại nào cũng sẽ dễ chịu hơn. Tuy nhiên, nó vẫn là một thuật ngữ thành ngữ trong lời nói hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Anh, trong đó nó thường được viết tắt thành "scrape", tiếng lóng có nghĩa là thoát khỏi điều gì đó trong gang tấc.

namespace
Ví dụ:
  • The car's undercarriage was covered in scrapes from driving over rough terrain.

    Gầm xe đầy vết xước do lái xe qua địa hình gồ ghề.

  • After the storm, tree branches scraped against the sides of the house as the winds died down.

    Sau cơn bão, cành cây cọ vào tường nhà khi gió lặng dần.

  • The paint on the walls was scraped off in several places from ongoing renovations.

    Lớp sơn trên tường bị bong tróc ở nhiều chỗ do quá trình cải tạo đang diễn ra.

  • The hiking boots of the climber were scraped and scuffed from tackling the rocky terrain.

    Đôi giày đi bộ đường dài của người leo núi bị trầy xước và mài mòn vì phải đi trên địa hình nhiều đá.

  • The skateboarder dragged his board along the pavement, leaving visible scrapes in its path.

    Người trượt ván kéo ván trượt của mình dọc theo vỉa hè, để lại những vết xước rõ ràng trên đường đi.

  • The cat's claws scraped against the wooden table leg as she rubbed against it.

    Móng vuốt của con mèo cào vào chân bàn gỗ khi nó cọ vào đó.

  • The shovel scratched and scraped against the dirt as the gardener dug a new planting bed.

    Chiếc xẻng cào và cào xuống đất khi người làm vườn đào một luống trồng cây mới.

  • The snowplow scraped against the edge of the curb as it deposited snow into the nearby truck.

    Chiếc xe cày tuyết cọ vào mép lề đường khi đổ tuyết vào chiếc xe tải gần đó.

  • The brush strokes on the painting left visible scrapes as the artist blended colors on the canvas.

    Các nét cọ trên bức tranh để lại những vết xước có thể nhìn thấy được khi họa sĩ pha trộn màu sắc trên vải.

  • The chef's knife scraped against the cutting board as he chopped vegetables for dinner.

    Con dao của đầu bếp cọ vào thớt khi anh ấy thái rau để làm bữa tối.