Định nghĩa của từ scrape out

scrape outphrasal verb

cạo ra

////

Cụm từ "scrape out" là một cụm động từ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Cụm từ này kết hợp động từ "scrape" với giới từ "out", trong ngữ cảnh này có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó. Bản thân từ "scrape" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrafan", có nghĩa là cào hoặc cạo. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển thành bao gồm cả nghĩa loại bỏ một thứ gì đó bằng cách cạo nó ra. Nguồn gốc của từ "out" trong ngữ cảnh này đơn giản hơn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "út", có nghĩa là bên ngoài. Sau đó, cụm từ "scrape out" có thể được hiểu là loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó khỏi vị trí hoặc vật chứa ban đầu của nó. Nhìn chung, "scrape out" là một cụm từ hữu ích và mang tính mô tả đã được sử dụng trong nhiều dạng tiếng Anh khác nhau trong hơn một thế kỷ rưỡi. Đây là một cách đơn giản và hiệu quả để truyền đạt ý tưởng loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó bằng cách cạo nó ra.

namespace
Ví dụ:
  • The chef scraped out every last bit of filling from the pumpkin before carving the Jack-o'-lantern.

    Đầu bếp đã nạo sạch toàn bộ phần nhân còn lại trong quả bí ngô trước khi khắc đèn lồng Jack-o'-lantern.

  • The jar contained an accumulation of mud and grime, which the archaeologist scraped out carefully.

    Chiếc bình chứa đầy bùn đất và bụi bẩn, nhà khảo cổ đã cẩn thận cạo sạch chúng.

  • The recipe called for the seeds to be scraped out of the pumpkin before roasting them.

    Công thức này yêu cầu phải nạo sạch hạt bí ngô trước khi rang.

  • The plumber scraped out the remaining sludge from the drainpipe to allow for better water flow.

    Người thợ sửa ống nước đã cạo sạch bùn còn sót lại trong đường ống thoát nước để nước chảy tốt hơn.

  • With a spatula, the cook scraped out the burnt remnants from the pan and began anew.

    Người đầu bếp dùng thìa cạo sạch phần cháy còn sót lại trong chảo và bắt đầu nấu lại.

  • The conservator delicately scraped out the old, yellowed varnish from the painting's surface.

    Người bảo quản nhẹ nhàng cạo sạch lớp vecni cũ đã ố vàng trên bề mặt bức tranh.

  • After emptying out the veggies, the clean cook scraped out the remains of meal that lingered in the blender.

    Sau khi lấy hết rau ra, người đầu bếp sạch sẽ cạo sạch phần thức ăn còn sót lại trong máy xay.

  • The technician scraped out the faulty chips from the motherboard to make room for replacements.

    Kỹ thuật viên đã cạo những con chip bị lỗi ra khỏi bo mạch chủ để tạo chỗ trống cho những con chip thay thế.

  • The gardeners scraped out the dying bulbs from the vase and replaced them with fresh ones.

    Những người làm vườn đã cạo những củ hoa sắp tàn ra khỏi bình và thay thế bằng những củ hoa tươi.

  • The DIY enthusiast scraped out the peeling wallpaper from the dingy bathroom and prepared for a makeover.

    Người đam mê tự làm đã cạo lớp giấy dán tường bong tróc khỏi phòng tắm tồi tàn và chuẩn bị cho việc tân trang lại.