tính từso sánh
thô, xộc xệch; không đều
lởm chởm
/ˈskræɡli//ˈskræɡli/Từ "scraggly" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, "scragg" hoặc "scrag" dùng để chỉ phần trên hoặc phần đầu của một cái cây, đặc biệt là một cái cây bị bệnh hoặc đang chết. Thuật ngữ này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ "scræcian", có nghĩa là "khảo sát" hoặc "kiểm tra", vì những người khai thác gỗ và thợ rừng đầu tiên có thể sử dụng từ này để mô tả các bộ phận héo úa hoặc cong queo của một cái cây. Theo thời gian, thuật ngữ "scraggly" xuất hiện không chỉ để mô tả vẻ ngoài của cây mà còn để mô tả vẻ ngoài luộm thuộm, rậm rạp hoặc thô ráp của tóc, râu hoặc quần áo. Ngày nay, "scraggly" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không gọn gàng, luộm thuộm hoặc thô ráp ở các cạnh.
tính từso sánh
thô, xộc xệch; không đều
Những cái cây trong bãi đất bỏ hoang đã trở nên khẳng khiu, với những cành cây trơ trụi chỉ còn trơ những ngón tay.
Bộ râu của ông mọc lởm chởm đến nỗi trông giống như một bụi cây dại trên cằm.
Những kiện cỏ khô trên cánh đồng được bao quanh bởi những cây cỏ dại khẳng khiu, đang rất cần độ ẩm sau một thời gian dài hạn hán.
Tóc của nữ ca sĩ được buộc chặt ra sau, để lộ mái tóc đuôi ngựa xơ xác, đã mất hết độ bóng sau nhiều giờ trên đường.
Khi mặt trời lặn, thảm cỏ trên sân tennis chuyển từ màu xanh ngọc lục bảo sang màu nâu xù xì, báo hiệu mùa thu đã đến.
Chiếc xe cũ từng bóng loáng và bóng loáng, nhưng giờ đây nó nằm trong bãi phế liệu, lớp sơn bị lột sạch và chỉ còn là một lớp vỏ cũ nát.
Những kiện cỏ khô trong chuồng ẩm ướt và nặng nề, nhưng những kiện cỏ khô để ngoài trời mưa gió đã mất hết hình dạng.
Bộ râu của ông ta mọc dài thành một mớ hỗn độn, không được cắt tỉa, như thể ông ta quên mất rằng mình vẫn còn râu.
Bãi cỏ từng được cắt tỉa cẩn thận giờ đã xuống cấp, giờ đây mọc đầy cỏ dại và bồ công anh.
Khi cơn bão hoành hành bên ngoài, những cái cây trong sân bị đập và gãy, cành cây rung chuyển dữ dội theo một điệu nhảy hoang dã, lởm chởm.