Định nghĩa của từ bookmark

bookmarknoun

thẻ đánh dấu trang

/ˈbʊkmɑːk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bookmark" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, phát triển từ thuật ngữ trước đó là "book mark". Ban đầu, "mark" dùng để chỉ một vật thể vật lý được sử dụng để biểu thị một trang cụ thể trong một cuốn sách. Chúng có thể là bất cứ thứ gì từ một tờ giấy đến một dải ruy băng hoặc một viên đá nhỏ. Theo thời gian, "book mark" được rút gọn thành "bookmark," phản ánh hành động sử dụng một vật thể vật lý để "mark" một cuốn sách. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm hoạt động kỹ thuật số đánh dấu các trang cụ thể hoặc liên kết web để tham khảo trong tương lai.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthẻ đánh dấu trang sách

namespace

a long narrow piece of paper, etc. that you put between the pages of a book when you finish reading so that you can easily find the place again

một mảnh giấy dài, hẹp, v.v. mà bạn đặt giữa các trang sách khi bạn đọc xong để bạn có thể dễ dàng tìm lại vị trí đó

Ví dụ:
  • I saved my place in the book by inserting a bookmark between the pages.

    Tôi lưu lại trang sách của mình bằng cách đánh dấu trang giữa các trang.

  • The yellow bookmark with the author's name on it fell out of the book as I turned the page.

    Chiếc dấu trang màu vàng có tên tác giả rơi ra khỏi quyển sách khi tôi lật trang.

  • Bookmarking a page is a great way to keep track of important passages or arguments in a lengthy text.

    Đánh dấu trang là một cách tuyệt vời để theo dõi những đoạn văn hoặc lập luận quan trọng trong một văn bản dài.

  • I always use ribbon bookmarks in my favorite hardcover novels, as they help them stay closed and protect the spine.

    Tôi luôn sử dụng dấu trang ruy băng trong các cuốn tiểu thuyết bìa cứng yêu thích của mình vì chúng giúp giữ sách luôn đóng và bảo vệ gáy sách.

  • I discovered a new bookmark app for my e-reader that allows me to save and organize multiple bookmarks across multiple books.

    Tôi đã phát hiện ra một ứng dụng đánh dấu trang mới cho máy đọc sách điện tử của mình, cho phép tôi lưu và sắp xếp nhiều dấu trang trên nhiều cuốn sách.

a record of the address of a file, a page on the internet, etc. that enables you to find it quickly

bản ghi địa chỉ của một tập tin, một trang trên internet, v.v. cho phép bạn tìm thấy nó một cách nhanh chóng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches