Định nghĩa của từ credit score

credit scorenoun

điểm tín dụng

/ˈkredɪt skɔː(r)//ˈkredɪt skɔːr/

Khái niệm về điểm tín dụng có từ những năm 1950 khi một nhóm các tổ chức cho vay tại Hoa Kỳ bắt đầu phát triển các mô hình toán học để đo lường khả năng tín dụng của những người đi vay tiềm năng. Các mô hình này, còn được gọi là hệ thống chấm điểm tín dụng, đã tính đến nhiều yếu tố tài chính khác nhau như lịch sử thanh toán, nợ, thời gian lịch sử tín dụng và hoạt động tín dụng gần đây. Thuật ngữ "credit score" được đặt ra do các hệ thống này, như một cách để truyền đạt khả năng tín dụng của một người cho các bên cho vay tiềm năng theo cách đơn giản và dễ hiểu. Mô hình chấm điểm tín dụng đầu tiên được sử dụng rộng rãi, do Fair, Isaac and Company phát triển (thường được gọi là FICO), được giới thiệu vào giữa những năm 1950 và trở thành công cụ tiêu chuẩn để bên cho vay đánh giá rủi ro tín dụng. Ngày nay, điểm tín dụng là một phần thiết yếu của quy trình cho vay ở nhiều quốc gia và được sử dụng để xác định lãi suất, số tiền cho vay và các điều khoản dành cho người đi vay. Mặc dù các yếu tố và trọng số cụ thể được sử dụng để tính điểm tín dụng có thể khác nhau tùy theo mô hình chấm điểm và khu vực pháp lý, nhưng chúng thường được tính toán bằng các thuật toán phức tạp và kỹ thuật thống kê xem xét nhiều dữ liệu liên quan đến tín dụng. Tóm lại, thuật ngữ "credit score" có thể bắt nguồn từ sự phát triển của các mô hình chấm điểm tín dụng vào những năm 1950, kể từ đó đã trở thành một công cụ thiết yếu trong ngành cho vay để đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định cho vay hợp lý.

namespace
Ví dụ:
  • John was surprised to see that his credit score had improved by 50 points after paying off his credit card debt.

    John rất ngạc nhiên khi thấy điểm tín dụng của mình đã tăng 50 điểm sau khi trả hết nợ thẻ tín dụng.

  • Sarah's credit score began to decline when she missed a few credit card payments due to unexpected expenses.

    Điểm tín dụng của Sarah bắt đầu giảm khi cô chậm thanh toán một số khoản thẻ tín dụng do chi phí bất ngờ.

  • In order to buy a house, Mark and his wife spent several months working on improving their credit scores.

    Để mua nhà, Mark và vợ đã dành nhiều tháng để cải thiện điểm tín dụng của mình.

  • The bank approved Emily's loan application because of her excellent credit score, which was above 750.

    Ngân hàng đã chấp thuận đơn xin vay của Emily vì điểm tín dụng của cô ấy rất tốt, trên 750.

  • After disputing some errors on his credit report, Thomas saw a significant increase in his credit score.

    Sau khi khiếu nại một số lỗi trong báo cáo tín dụng, Thomas thấy điểm tín dụng của mình tăng đáng kể.

  • Although Rachel had been diligent about paying her bills on time, a mistake on her credit report caused a significant drop in her credit score.

    Mặc dù Rachel đã siêng năng thanh toán hóa đơn đúng hạn, nhưng một lỗi trong báo cáo tín dụng đã khiến điểm tín dụng của cô giảm đáng kể.

  • The hotel required Jamie to have a credit score of at least 650 in order to apply for their credit card.

    Khách sạn yêu cầu Jamie phải có điểm tín dụng ít nhất là 650 để có thể đăng ký thẻ tín dụng.

  • Since Jim's credit score was low, he had to pay a higher interest rate on his car loan than he would have with a better credit score.

    Vì điểm tín dụng của Jim thấp nên anh ấy phải trả lãi suất vay mua ô tô cao hơn so với người có điểm tín dụng tốt hơn.

  • Because Jill had a history of bankruptcy, her credit score was low and made it difficult for her to get approved for a personal loan.

    Vì Jill có tiền sử phá sản nên điểm tín dụng của cô ấy thấp và khiến cô ấy khó được chấp thuận khoản vay cá nhân.

  • After receiving a copy of his credit report, Jack realized that he had fallen victim to credit card fraud and his credit score had been negatively impacted as a result.

    Sau khi nhận được bản sao báo cáo tín dụng, Jack nhận ra rằng mình đã trở thành nạn nhân của gian lận thẻ tín dụng và điểm tín dụng của anh đã bị ảnh hưởng tiêu cực.

Từ, cụm từ liên quan