Định nghĩa của từ scofflaw

scofflawnoun

kẻ vi phạm pháp luật

/ˈskɒflɔː//ˈskɑːflɔː/

Từ "scofflaw" có nguồn gốc từ năm 1923 trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ. Từ này được tờ báo Boston Post đặt ra để mô tả một người cố tình coi thường hoặc cười nhạo (chế giễu) luật pháp, đặc biệt là bằng cách tiêu thụ hoặc bán rượu bất hợp pháp. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "scoff", có nghĩa là cười nhạo hoặc chế giễu, và "law", nhấn mạnh đến việc người đó bất chấp luật pháp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930 khi cơ quan thực thi lệnh Cấm rượu đấu tranh để hạn chế việc bán và tiêu thụ rượu bất hợp pháp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ ai không tuân thủ hoặc coi thường luật pháp với thái độ khinh thường hoặc thiếu tôn trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The police have been cracking down on scofflaw drivers who run red lights and put other road users in danger.

    Cảnh sát đang ra sức trấn áp những người lái xe vi phạm luật giao thông, vượt đèn đỏ và gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.

  • During the transit strike, many commuters resorted to being scofflaw pedestrians, blatantly jaywalking across busy intersections.

    Trong cuộc đình công giao thông công cộng, nhiều người đi làm đã trở thành người đi bộ vi phạm luật giao thông, ngang nhiên băng qua các ngã tư đông đúc.

  • After receiving multiple parking tickets, the homeowner became a scofflaw and refused to pay the fines altogether.

    Sau khi nhận được nhiều vé phạt đỗ xe, chủ nhà đã trở thành kẻ vi phạm pháp luật và từ chối nộp tiền phạt.

  • The construction site was overrun with scofflaw trespassers who ignored the warning signs and ventured into the dangerous area.

    Công trường xây dựng tràn ngập những kẻ xâm phạm bất hợp pháp, phớt lờ các biển báo cảnh báo và mạo hiểm đi vào khu vực nguy hiểm.

  • The school district has been struggling to combat a recent rise in scofflaw parents who refuse to follow school rules.

    Học khu đang phải vật lộn để giải quyết tình trạng gia tăng gần đây của các bậc phụ huynh vi phạm pháp luật, từ chối tuân thủ các quy định của nhà trường.

  • Some scofflaw business owners believe they can afford to break the law by not paying their taxes, but eventually, they will get caught.

    Một số chủ doanh nghiệp vi phạm pháp luật tin rằng họ có thể vi phạm pháp luật bằng cách không nộp thuế, nhưng cuối cùng, họ sẽ bị phát hiện.

  • Due to the intense heat, many beachgoers flouted the lifeguards' orders and became scofflaw bathers, ignoring the ban on swimming.

    Do thời tiết quá nóng, nhiều người đi biển đã phớt lờ lệnh của nhân viên cứu hộ và trở thành những người tắm biển trái phép, phớt lờ lệnh cấm bơi.

  • The scofflaw consumer continued to use a counterfeit product despite repeated warnings from the manufacturer.

    Người tiêu dùng vi phạm pháp luật vẫn tiếp tục sử dụng sản phẩm giả mặc dù nhà sản xuất đã nhiều lần cảnh báo.

  • The landlord was accused of being a scofflaw as he neglected to fix the broken elevator for weeks.

    Chủ nhà bị cáo buộc là kẻ coi thường pháp luật vì đã bỏ bê việc sửa thang máy bị hỏng trong nhiều tuần.

  • The scofflaw hiker caused a ruckus in the wilderness by refusing to stick to the marked trails and disregarding the rules of good conduct.

    Người đi bộ đường dài vi phạm pháp luật đã gây náo loạn nơi hoang dã vì từ chối đi theo những con đường mòn đã được đánh dấu và phớt lờ các quy tắc ứng xử tốt.